5-10 Flashcards

1
Q

大部分

A

/dàbùfen/
phần lớn, đại bộ phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

讲座

A

/jiǎngzuò/
buổi toạ đàm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

开始

A

/kāishǐ/
bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

现在

A

/xiànzài/
bây giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q


A

/chā/
/kè/
kém, sai khác, difference
15 phút, quarter
差一刻六点

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

自行车

A

/zìxíngchē/
xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

/shì/
matter, sự việc
有事吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

可是

A

/kěshì/
nhưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

没问题

A

/méiwèntí/
không vấn đề gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

钥匙

A

/yàoshi/
chìa khoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

车棚

A

/chēpéng/
nhà để xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

电影院

A

/diànyǐng yuàn/
rạp chiếu phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

有名

A

/yǒumíng/
nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

当然

A

/dāngrán/
đương nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

周末

A

/zhōumò/
cuối tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

不过 (conj)

A

/bùguò/
nhưng, tuy nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

/zǒu/
đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

/lù/
đường đi

19
Q

公共汽车

A

/gōnggòng qìchē/
xe buýt

20
Q

A

/dào/
đến, tới

21
Q

A

/qí/
đi, cưỡi (xe đạp, xe máy, ngựa)

22
Q

A

/kuài/
nhanh

23
Q

分钟

A

/fēnzhōng/
phút

24
Q

A

/jiù/
thì, bèn
骑自行车也很快,十五分钟就到。(chạy xe đạp cũng nha, 15 phút thì tới)

25
Q

校园

A

/xiàoyuán/
campus, vườn trường

26
Q

A

/hào/
số

27
Q

房间

A

/fángjiān/
phòng, căn phòng
你的房间号多少?

28
Q

A

/shì/
mã số của phòng, căn hộ
五号楼102室

29
Q

号码

A

/hàomǎ/
你的电话号是多少?

30
Q

手机

A

/shǒujī/
điện thoại

31
Q

A

/děng/
đợi
好,我等你。

32
Q

师傅

A

/shīfu/
sư phụ, thầy, chú, anh…

33
Q

啤酒

A

/píjiǔ/
bia

34
Q

售货员

A

/shòuhuòyuán/
người bán hàng

35
Q

A

/píng/
lọ, chai, bình

36
Q

这些

A

/zhèxiē/
những cái này, these

37
Q

零钱

A

/língqián/
tiền lẻ

38
Q

照片

A

/zhàopiàn/
ảnh, tấm ảnh

39
Q

家庭

A

/jiātíng/
gia đình

40
Q

一般

A

/yībān/
thông thường

41
Q

A

/tiáo/
(lượng từ) con…

42
Q

这样

A

như vậy, như thế này

43
Q

A

/zhèng/
thẻ
学生证

44
Q

A

/liàng/
lượng từ cho xe cộ
一辆自行车