1-5 Flashcards

1
Q

老师

A

/lǎoshī/
giáo viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

不客气

A

/bú kèqì/
đừng khách sáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

同学

A

/tóngxué/
bạn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

介绍

A

/jièshào/
giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

同屋

A

/tóngwū/
bạn cùng phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

词典

A

/Cídiǎn/
từ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

课本

A

/kèběn/
sách giáo khoa, giáo trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

就是

A

/jiùshì/
điều đó có nghĩa là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

杂志

A

/zázhì/
tạp chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

音乐

A

/yīnyuè/
âm nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

朋友

A

/péngyou/
bạn bè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

请问

A

/qǐngwèn/
xin hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

图书馆

A

/túshūguǎn/
thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

对不起

A

/duìbuqǐ/
xin lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

学校

A

trường học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

知道

A

biết

17
Q

没关系

A

không sao, không có gì

18
Q

教学 (n)

A

/jiàoxué/
dạy học

19
Q

A

/lóu/
toà nhà

20
Q

宿舍

A

/sùshè/
ký túc xá

21
Q

北边

A

/běibian/
phía bắc

22
Q

左边

A

/zuǒbian/
bên trái

23
Q

右边

A

/yòubian/
bên phải

24
Q

东边

A

/dōngbiān/
east, phía đông

25
Q

西边

A

/xībian/
west, phía tây

26
Q

南边

A

/nánbian/
south, phía nam

27
Q

专业

A

/zhuānyè/
chuyên ngành

28
Q

国际 (adj)

A

/guójì/
quốc tế, international

29
Q

关系 (n)

A

/guānxi/
quan hệ, connections, relationship

30
Q

研究生

A

/yánjiūshēng/
postgraduate student, nghiên cứu sinh

31
Q

系 (n)

A

/xì/
systems, department (in college), faculty, khoa, hệ
我是清华大学中文系的研究生。

32
Q

现代 (n)
文学 (n)

A

/xiàndài/
hiện đại
/wénxué/
văn học
我的专业是现代文学。

33
Q

有空儿的时候,欢迎你去玩儿。

A

/yǒukòng de shíhou, huānyíng nǐ qù wánr/
nếu có thời gian rảnh, hoang nghênh bạn đến chơi

34
Q

卫生间

A

/wèishēngjiān/
nhà vệ sinh

35
Q

教室

A

/jiàoshì/
lớp học

36
Q

旁边

A

/pángbiān/
bên cạnh