1-5 Flashcards
1
Q
老师
A
/lǎoshī/
giáo viên
2
Q
不客气
A
/bú kèqì/
đừng khách sáo
3
Q
同学
A
/tóngxué/
bạn học
4
Q
介绍
A
/jièshào/
giới thiệu
5
Q
同屋
A
/tóngwū/
bạn cùng phòng
6
Q
词典
A
/Cídiǎn/
từ điển
7
Q
课本
A
/kèběn/
sách giáo khoa, giáo trình
8
Q
就是
A
/jiùshì/
điều đó có nghĩa là
9
Q
杂志
A
/zázhì/
tạp chí
10
Q
音乐
A
/yīnyuè/
âm nhạc
11
Q
朋友
A
/péngyou/
bạn bè
12
Q
请问
A
/qǐngwèn/
xin hỏi
13
Q
图书馆
A
/túshūguǎn/
thư viện
14
Q
对不起
A
/duìbuqǐ/
xin lỗi
15
Q
学校
A
trường học