11-15 Flashcards
1
Q
天气
A
/tiānqì/
thời tiết
2
Q
风
A
/fēng/
gió
3
Q
度
A
/dù/
độ C
4
Q
晴天
A
/qíngtiān/
trời nắng
5
Q
秋天
A
/qiūtiān/
mùa thu
6
Q
冷
热
A
/lěng/
/rè/
lạnh
nóng
7
Q
舒服
A
/shūfu/
thoải mái, dễ chịu
8
Q
最 (adv)
A
/zuì/
nhất
9
Q
季节
A
/jìjié/
mùa
10
Q
冬天
A
/dōngtiān/
mùa đông
11
Q
比较 (adv)
A
/bǐjiào/
tương đối, khá là
12
Q
差不多
A
/chàbuduō/
gần như, xấp xỉ
13
Q
零下
A
/língxià/
dưới 0 độ
14
Q
常常
A
/chángcháng/
thường xuyên
15
Q
雪
A
/xuě/
tuyết