4. Types of food Flashcards
1
Q
sò hến tôm cua (n, plural)
A
shellfish
2
Q
có thể ăn được (adj)
A
edible
3
Q
thu hoạch (v)
A
cultivate
4
Q
thuần hoá vật nuôi (v)
A
domesticate animals and birds
5
Q
nuôi động vật (v)
A
raise
6
Q
hạt (n,c)
A
nut
7
Q
ngũ cốc, hạt (n,c)
A
grain
8
Q
gà vịt chim (mass noun)
A
poultry
9
Q
sưã, trứng (n,c)
A
dairy foods