3. Fruits Flashcards
1
Q
hoa qủa cận nhiệt đới (n,c)
A
subtropical fruits
2
Q
quả chà là (n,c)
A
date
3
Q
sung (n,c)
A
fig
4
Q
quả họ cam chanh (n,c)
A
citruit fruits
5
Q
dưa vàng ngọt (n,c)
A
honeydew
6
Q
quả có hạt (n,c)
A
stone fruits
7
Q
qua lanh, grow in cool or cold climate (n,c)
A
temperate fruits
8
Q
quả mơ (n,c)
A
apricot
9
Q
măng cụt (n,c)
A
mangosteen