2. Vegetables Flashcards
1
Q
vegetables grow underground (n,c)
A
root vegetable
2
Q
vegetables grown overground (but not greens) (n,c)
A
bulb
3
Q
măng tây (n,c)
A
asparagus
4
Q
củ dền đỏ (n,c)
A
beetroot
5
Q
ớt chuông (n,c)
A
bell peper
6
Q
bắp cải tí hon (n,c)
A
brussels sprout
7
Q
cần tây (n)
A
celery
8
Q
cà tím/cà (n,c)
A
eggplant
9
Q
xà lách (n)
A
lettuce
10
Q
đỗ nhỏ (n,c)
cây họ đậu (n)
A
peas
legume
11
Q
củ cải tròn tí hon (n,c)
A
turnip
12
Q
bí ngòi (n,c)
A
zucchini
13
Q
khoai từ/khoai lang cam (n,c)
A
yam
14
Q
rau lá (n, plural)
A
leaf vegetables