4回(133-175) Flashcards
1
Q
基準
A
CƠ CHUẨN tiêu chuẩn
2
Q
起床
A
KHỞI SÀNG dậy
3
Q
奇数
A
KÌ SỐ số lẻ
4
Q
基礎
A
CƠ SỞ cơ sở, can bản, nền tảng
5
Q
議題
A
NGHỊ ĐỀ chủ đề, vđ bàn luận
6
Q
切っ掛け
A
THIẾT QUẢI nguyên cớ, lí do
7
Q
機能
A
CƠ NĂNG chức năng
8
Q
規模
A
QUY MÔ quy mô
9
Q
決まり
A
quy định
10
Q
キャンペーン
A
Campaign chiến dịch
11
Q
休暇
A
HƯU HẠ nghỉ – vacation, holiday
12
Q
吸収
A
HẤP THU hấp thụ, thấm
13
Q
急性
A
CẤP TÍNH cấp tính
14
Q
急増
A
CẤP TĂNG tăng lên nhanh chóng
15
Q
強化
A
CƯỜNG HÓA tăng cường
16
Q
境界
A
CẢNH GIỚI ranh giới
17
Q
競技
A
CẠNH KỸ môn thi đấu