4回(133-175) Flashcards

1
Q

基準

A

CƠ CHUẨN tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

起床

A

KHỞI SÀNG dậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

奇数

A

KÌ SỐ số lẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

基礎

A

CƠ SỞ cơ sở, can bản, nền tảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

議題

A

NGHỊ ĐỀ chủ đề, vđ bàn luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

切っ掛け

A

THIẾT QUẢI nguyên cớ, lí do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

機能

A

CƠ NĂNG chức năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

規模

A

QUY MÔ quy mô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

決まり

A

quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

キャンペーン

A

Campaign chiến dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

休暇

A

HƯU HẠ nghỉ – vacation, holiday

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

吸収

A

HẤP THU hấp thụ, thấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

急性

A

CẤP TÍNH cấp tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

急増

A

CẤP TĂNG tăng lên nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

強化

A

CƯỜNG HÓA tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

境界

A

CẢNH GIỚI ranh giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

競技

A

CẠNH KỸ môn thi đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

行儀

A

HÀNH NGHI hành vi, cách ứng xử

19
Q

供給

A

CUNG CẤP cung cấp

20
Q

強調

A

CƯỜNG ĐIỀU nhấn mạnh

21
Q

共同

A

CỘNG ĐỒNG chung, cộng đồng

22
Q

恐怖

A

KHỦNG PHỐ sợ hãi

23
Q

教養

A

GIÁO DƯỠNG giáo dục

24
Q

規律

A

QUY LUẬT kỷ luật, quy luật

25
Q

緊急

A

KHẨN CẤP khẩn cấp – emergency

26
Q

偶数

A

NGẪU SỐ số chẵn

27
Q

空想

A

KHÔNG TƯỞNG giả tưởng – fantasy

28
Q

A

THIÊM xổ số

29
Q

A

TIẾT rác vụn

30
Q

A

PHÍCH thói quen, tật xấu

31
Q

A

QUẢN ống

32
Q

苦痛

A

KHỔ THỐNG khổ cực

33
Q

区分

A

KHU PHÂN phân chia

34
Q

暮らし

A

MỘ cuộc sống

35
Q

グレー

A

gray màu ghi, xám

36
Q

訓練

A

HUẤN LUYỆN huấn luyện – training

37
Q

A

KẾ đo, tính – total

38
Q

敬意

A

KÍNH Ý tôn trọng, kính trọng – respect

39
Q

警戒

A

CẢNH GIỚI cảnh giác – vigilance

40
Q

傾向

A

KHUYNH HƯỚNG xu hướng – trend

41
Q

警告

A

CẢNH CÁO cảnh báo – warning

42
Q

形式

A

HÌNH THỨC hình thức – format

43
Q

継続

A

KẾ TỤC tiếp tục, gia hạn – continue