2回(45-88) Flashcards

1
Q

エチケット

A

quy tắc ứng xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

援助

A

VIÊN TRỢ hỗ trợ (tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

沿線

A

DUYÊN TUYẾN dọc tuyến đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

応対

A

ỨNG ĐỐI ứng tiếp, trả lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

応募

A

ỨNG TUYỂN ứng tuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

応用

A

ỨNG DỤNG ứng dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

オープン

A

open

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

お気に入り

A

KHÍ NHẬP ưa thích, ưa chuộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

御洒落

A

NGỰ SÁI LẠC ăn diện, trưng diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

お使い

A

SỬ việc vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

同い年

A

ĐỒNG NIÊN bằng tuổi, cùng tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

QUỶ quỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

お参り

A

THAM thăm – visit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

お守り

A

THỦ lá bùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

オリジナル

A

gốc, chính hãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

ÂN ân nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

おんぶ

A

cõng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

HÀ có thể, chấp nhận, đc phép

19
Q

ガード

A

bảo vệ

20
Q

A

HẠI hại, có hại

21
Q

会見

A

HỘI KIẾN hội kiến, gặp mặt

22
Q

外見

A

NGOẠI KIẾN ngoại hình, vẻ bề ngoài

23
Q

会合

A

HỘI HỢP họp, họp bàn

24
Q

開催

A

KHAI THÔI tổ chức

25
Q

解散

A

GIẢI TÁN giải tán, tan rã

26
Q

解釈

A

GIẢI THÍCH giải thích, giải nghĩa

27
Q

回収

A

HỒI THU thu hồi, thu lại

28
Q

解除

A

GIẢI TRỪ miễn trừ, chấm dứt, bãi bỏ

29
Q

解消

A

GIẢI TIÊU xóa bỏ, chấm dứt, giải quyết

30
Q

回数

A

HỒI SỐ số lần, số lượt

31
Q

改善

A

CẢI THIỆN cải thiện

32
Q

回答

A

HỒI ĐÁP trả lời

33
Q

解凍

A

GIẢI ĐỐNG rã đông

34
Q

開発

A

KHAI PHÁT phát triển

35
Q

回復

A

HỒI PHỤC hồi phục, bình phục

36
Q

解放

A

GIẢI PHÓNG giải phóng, thoát khỏi

37
Q

開放

A

KHAI PHÓNG mở cửa, phóng thích

38
Q

外来

A

NGOẠI LAI ngoại lai

39
Q

回覧

A

HỒI LÃM chuyền xem, chuyền tay nhau xem

40
Q

核家族

A

HẠCH GIA TỘC gia đình hạt nhân

41
Q

覚悟

A

GIÁC NGỘ cb sẵn sàng, chấp nhận

42
Q

各自

A

CÁC TỰ mỗi người, mình

43
Q

各種

A

CÁC LOẠI các loại

44
Q

各地

A

CÁC ĐỊA các nơi, các vùng