2回(45-88) Flashcards
1
Q
エチケット
A
quy tắc ứng xử
2
Q
援助
A
VIÊN TRỢ hỗ trợ (tiền)
3
Q
沿線
A
DUYÊN TUYẾN dọc tuyến đường
4
Q
応対
A
ỨNG ĐỐI ứng tiếp, trả lời
5
Q
応募
A
ỨNG TUYỂN ứng tuyển
6
Q
応用
A
ỨNG DỤNG ứng dụng
7
Q
オープン
A
open
8
Q
お気に入り
A
KHÍ NHẬP ưa thích, ưa chuộng
9
Q
御洒落
A
NGỰ SÁI LẠC ăn diện, trưng diện
10
Q
お使い
A
SỬ việc vặt
11
Q
同い年
A
ĐỒNG NIÊN bằng tuổi, cùng tuổi
12
Q
鬼
A
QUỶ quỷ
13
Q
お参り
A
THAM thăm – visit
14
Q
お守り
A
THỦ lá bùa
15
Q
オリジナル
A
gốc, chính hãng
16
Q
恩
A
ÂN ân nghĩa
17
Q
おんぶ
A
cõng