3回(89-132) Flashcards
1
Q
拡張
A
KHUẾCH TRƯƠNG mở rộng
2
Q
角度
A
GÓC ĐỘ góc độ, các góc độ
3
Q
確認
A
XÁC NHẬN xác nhận
4
Q
確率
A
XÁC SUẤT xác suất
5
Q
陰
A
ÂM cái bóng (của vật, cây cối, nhà cửa)
6
Q
家計簿
A
GIA KẾ BỘ sổ chi tiêu gđ
7
Q
可決
A
KHẢ QUYẾT phê chuẩn, thông qua, tán thành
8
Q
果実
A
QUẢ THỰC quả
9
Q
果汁
A
QUẢ TRẤP nước trái cây, khí chất, dáng dấp
10
Q
箇所
A
CÁ SỞ chỗ, điểm, nơi
11
Q
数々
A
SỐ nhiều
12
Q
加速
A
GIA TỐC thúc đẩy, tăng tốc
13
Q
塊
A
KHỐI cục, miếng, tảng
14
Q
活気
A
HOẠT KHÍ náo nhiệt, sôi động
15
Q
活躍
A
HOẠT DƯỢC thành công, hđ tích cực
16
Q
活用
A
HOẠT DỤNG sd hiệu quả, tận dụng
17
Q
仮定
A
GIẢ ĐỊNH giả định