33-64 Flashcards
1
Q
寝坊
A
ねぼう
Ngủ dậy muộn
2
Q
滝
A
たき
Thác nước
3
Q
誘う
A
さそう
Mời, rủ rê
4
Q
親しい
A
したしい
Thân thiết, đầm ấm
5
Q
努力
A
どりょく
Nỗ lực
6
Q
混乱する
A
こんらんする
Hỗn loạn; lộn xộn
7
Q
お買い上げ
A
おかいあげ
Mua, thu mua
8
Q
保証期間
A
ほしょうきかん
Thời hạn bảo đảm, thời gian bảo hành
9
Q
殺人
A
さつじん
Tên sát nhân; tên giết người
10
Q
玉子
A
たまご
Trứng (cá, …)
11
Q
中止する
A
ちゅうしする
Cấm; ngừng
12
Q
月刊誌
A
げっかんし
Tạp chí phát hành theo tháng
13
Q
各自
A
かくじ
Mỗi; mỗi cái riêng rẽ;riêng; mỗi cá nhân
14
Q
増す
A
ます
Làm tăng lên
15
Q
懐かしい
A
なつかしい
Nhớ tiếc.