1-16 Flashcards
1
Q
奴
A
やつ
gã ấy, thằng ấy
2
Q
防犯
A
ぼうはん
Sự phòng chống tội phạm
3
Q
贅沢
A
ぜいたく
xa xỉ, xa hoa
4
Q
溜まる
A
たまる
đọng lại, ứ lại, dồn lại
5
Q
只
A
ただ
miễn phí
6
Q
異文化
A
いぶんか
nền văn hóa khác nhau
7
Q
訴える
A
うったえる
Kêu gọi
8
Q
迫力
A
はくりょく
sức lôi cuốn, sức quyến rũ
9
Q
無駄遣い
A
むだづかい
Sự lãng phí tiền, sự phí công vô ích
10
Q
定価
A
ていか
giá xác định, giá ghi trên hàng hóa
11
Q
遠慮する
A
えんりょする
dè dặt, làm khách, ngượng ngùng