17-32 Flashcards
1
Q
古里
A
ふるさと
quê hương
2
Q
瀬戸内海
A
せとないかい
biển ở sâu trong nội địa
3
Q
高齢
A
こうれい
tuổi cao
4
Q
労働
A
ろうどう
lao động
5
Q
感性
A
かんせい
cảm tính, tình cảm
6
Q
たっぷり
A
đầy ắp
7
Q
慌てる
A
あわてる
vội vàng, luống cuống, bối rối
8
Q
早急な
A
そうきゅうな
khẩn cấp