3 Complétez avec des articles parti Flashcards
3 Complétez avec des articles parti
3 Hoàn thành với các mục tiệc
1 II boit________ eau, mais il ne boit pas _________jus de fruit.
1 Anh ấy uống nước, nhưng anh ấy không uống nước trái cây.
1 II boit____de l’_ eau, mais il ne boit pas _____de____jus de fruit.
1 Anh ta uống nước, nhưng anh ta không uống nước trái cây.
J’ai une maison
Je n’ ai pas une maison
Ko phải une mà là de => value =0
2 II mange_________ légumes, mais il ne mange pas__________ viande.
2 Anh ta ăn rau, nhưng anh ta không ăn thịt.
2 II mange_____des____ légumes, mais il ne mange pas_____de_____ viande.
2 Anh ấy ăn ___ rau, nhưng anh ấy không ăn ____ thịt.
3 Elle fait___________ crêpes, mais elle ne fait pas _________gâteaux.
3 Cô ấy làm bánh pancake, nhưng cô ấy không làm bánh.
3 Elle fait______des_____ crêpes, mais elle ne fait pas ____de_____gâteaux.
3 Cô ấy làm bánh kếp, nhưng cô ấy không làm bánh ___.
4 Dans ce supermarché, il y a__________ viande, mais il n’y a pas_________ légumes.
4 Trong siêu thị này, có thịt ___, nhưng không có rau.
4 Dans ce supermarché, il y a____de la______ viande, mais il n’y a pas____de_____ légumes.
4 Trong siêu thị này, có ____ thịt, nhưng không có ____ rau.
5 II n’y a pas__________ œufs, mais il y a_________ farine.
5 Không có trứng nào, nhưng có bột.
5 II n’y a pas_____d’_____ œufs, mais il y a____de la_____ farine.
5 Không có _____ trứng nào, nhưng có ____ bột.
6 Ils mangent____________ poisson, mais ils ne prennent pas__________ légumes.
6 Chúng ăn ___ cá, nhưng chúng không lấy rau.
6 Ils mangent________du____ poisson, mais ils ne prennent pas______de____ légumes.
6 Họ ăn ____ cá, nhưng họ không ăn ____ rau.