1 Complétez avec les verbes boire ou manger Flashcards

1
Q

1 Complétez avec les verbes boire ou manger
1 Hoàn thành với các động từ uống hoặc ăn

1 - Est-ce que vous___________ du jus de fruit?
-Non, nous _____________seulement de l’eau.
1 - Bạn có phải nước trái cây không?
-Không, chúng tôi chỉ ____ nước.

A

1 - Est-ce que vous______buvez_____ du jus de fruit?
-Non, nous _____buvon________seulement de l’eau.
1 - Bạn có ____ uống ___ nước trái cây không?
-Không, chúng tôi chỉ uống nước thôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

2 -Tu ne___________pas de viande ? - Non, mais je___________du poisson.

2 -Bạn không ___________ không có thịt? - Không, nhưng tôi ___________ cá.

A

2 -Tu ne_____manges______pas de viande ? - Non, mais je_____mange______du poisson.
2 - Bạn không ăn ____ không có thịt? - Không, nhưng tôi ăn ___ cá.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

3 - Qu’est-ce qu’elle ___________? - Du Coca.

3 - Nó là gì ___? - Than cốc.

A

3 - Qu’est-ce qu’elle _____boit______? - Du Coca.

3 - _____boit____ là gì? - Than cốc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

4 - Vous____________avec nous ce soir ?
- Non, ce n’est pas possible. Nous___________au restaurant avec ma mère.
4 - Tối nay bạn với chúng tôi?
- Không, điều đó là không thể. Chúng tôi ở nhà hàng với mẹ tôi.

A

4 - Vous_____mangez_______avec nous ce soir ?
- Non, ce n’est pas possible. Nous_____mangeons______au restaurant avec ma mère.
4 - You___ ăn ___ với chúng tôi tối nay?
- Không, điều đó là không thể. Chúng tôi ăn ____ ở nhà hàng với mẹ tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

5 - Ils________ et ils____________ beaucoup, non ? - Oh oui !
5 - Họ và họ ____ rất nhiều, phải không? - Ồ vâng!

A

5 - Ils____mangent____ et ils_____boivent_______ beaucoup, non ? - Oh oui !
5 - Họ ____ và họ ____ uống ____ rất nhiều, phải không? - Ồ vâng!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly