#3 Flashcards
1
Q
trực tính, thích nói thẳng
A
outspoken
2
Q
cởi mở,phóng khoáng
A
open-minded
3
Q
cuộc phỏng vấn nhóm
A
panel interview
4
Q
sôi nổi, nồng nhiệt
A
passionate
5
Q
phụ cấp, bổng lộc
A
perk
6
Q
có sức thuyết phục
A
persuasive
7
Q
chính khách
A
politician
8
Q
nhà tâm lý học
A
spychologist
9
Q
nhanh trí, thông minh
A
quick-witted
10
Q
tuyển dụng
A
recruit
11
Q
sự tuyển dụng
A
recruitment
12
Q
tháo vác, giỏi xoay xở
A
resourceful
13
Q
kín đáo, đe dặt, giữ kẻ
A
reserved
14
Q
bán chuyên nghiệp
A
semi-skilled
15
Q
danh sách dự tuyển
A
shortlist