#1 Flashcards
1
Q
trừu tượng
A
abstract
2
Q
có thể thích nghi, có thể thích ứng
A
adaptable
3
Q
thích tranh cãi, hay lý sự
A
argumentative
4
Q
có óc phân tích
A
analytical
5
Q
giải phẫu học
A
anatomy
6
Q
không lịch sự, thô lỗ
A
bad-mannered
7
Q
trách nhiệm
A
charge
8
Q
tận tâm, chu đáo
A
conscientious
9
Q
hay phê phán, chỉ trích, nghiêm trọng
A
critical
10
Q
đồng cảm, thấu hiểu
A
compassionate
11
Q
tuyệt vọng, rất xấu, rất nghiêm trọng
A
desperate
12
Q
có khả năng chú ý các chi tiết, rất kĩ lưỡng
A
detail-oriented
13
Q
siêng năng, chăm chỉ
A
diligent
14
Q
ngây nhất, đê mê
A
ecstatic
15
Q
thấu hiểu, đồng cảm
A
empathetic