#2 Flashcards
đổi mới, cải tiến
innovative
hợp lí, chính đáng
justified
nhà báo
journalist
vui vẻ, thư thái
light-hearted
thể hiện, biểu hiện
manifest
tệ hại, rất khó chịu
nasty
trở ngại
obstacle
gây sốc, gây phẫn nộ
outraged
bị sốc, phẫn nộ
outrage
gửi sơ yếu lý lịch
send the resume out
được vào danh sách dự tuyển cho bài ktra tiếp theo
be short-listed for a test
thực hiện ca phẫu thuật đầu tiên
perform his first operation
bao gồm
be made up of
“Thành Rome không thể xây trong 1 ngày”
Rome wasn’t built in one day
đấu một chọi một
play one to one
trong suốt nhiều năm
throughout the years
sự linh hoạt trong sự giao động nghề nghiệp
flexibility in professional agility
kỹ năng giải quyết vấn đề
problem-solving skills
đáp ứng nhu cầu xã hội thông qua các kĩ năng phù hợp
meet social demands through the right skills
tương tác với người ở quầy
interact with the person at the counter
giữ bí mật danh tính của tôi
keep my identity secret
đánh giá dịch vụ
assess the service
chuyển sang dùng internet
turn to the internet
khách quan, không thiên vị
objective
tinh mắt, giỏi quan sát
observant