#2 Flashcards
1
Q
đổi mới, cải tiến
A
innovative
2
Q
hợp lí, chính đáng
A
justified
3
Q
nhà báo
A
journalist
4
Q
vui vẻ, thư thái
A
light-hearted
5
Q
thể hiện, biểu hiện
A
manifest
6
Q
tệ hại, rất khó chịu
A
nasty
7
Q
trở ngại
A
obstacle
8
Q
gây sốc, gây phẫn nộ
A
outraged
9
Q
bị sốc, phẫn nộ
A
outrage
10
Q
gửi sơ yếu lý lịch
A
send the resume out
11
Q
được vào danh sách dự tuyển cho bài ktra tiếp theo
A
be short-listed for a test
12
Q
thực hiện ca phẫu thuật đầu tiên
A
perform his first operation
13
Q
bao gồm
A
be made up of
14
Q
“Thành Rome không thể xây trong 1 ngày”
A
Rome wasn’t built in one day
15
Q
đấu một chọi một
A
play one to one