3. 那是你的书吗? Flashcards
1
Q
那
pron.
A
nà
ná
kia, đó
2
Q
谁
pron.
A
shéi / shuí
thùy
ai, người nào
3
Q
书
n.
A
shū
thư
quyển sách
4
Q
同屋
n.
A
tóngwū
đồng phòng
bạn cùng phòng
5
Q
汉语
n.
A
Hànyǔ
Hán ngữ
tiếng Hán
6
Q
课本
n.
A
kèběn
khóa ban
sách giáo khoa, giáo trình
7
Q
词典
n.
A
cídiǎn
từ điển
từ điển
8
Q
就是
A
jiù shì
tựu thị
điều đó nghĩa là
9
Q
日语
n.
A
Rìyǔ
Nhật ngữ
tiếng Nhật
10
Q
这
pron.
A
zhè
giá
này, đây
11
Q
杂志
n.
A
zázhì
tạp chí
tạp chí
12
Q
音乐
n.
A
yīnyuè
âm nhạc
âm nhạc
13
Q
朋友
n.
A
péngyou
bằng hữu
bạn, bạn bè
14
Q
汉日词典
A
Hàn-Rì Cídiǎn
Hán-Nhật từ điển
Từ điển Hán-Nhật
15
Q
中村
A
Zhōngcūn
Trung Thốn
Nakamura (tên người Nhật)