3. 那是你的书吗? Flashcards

1
Q


pron.

A



kia, đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q


pron.

A

shéi / shuí
thùy
ai, người nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q


n.

A

shū
thư
quyển sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

同屋
n.

A

tóngwū
đồng phòng
bạn cùng phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

汉语
n.

A

Hànyǔ
Hán ngữ
tiếng Hán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

课本
n.

A

kèběn
khóa ban
sách giáo khoa, giáo trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

词典
n.

A

cídiǎn
từ điển
từ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

就是

A

jiù shì
tựu thị
điều đó nghĩa là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

日语
n.

A

Rìyǔ
Nhật ngữ
tiếng Nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q


pron.

A

zhè
giá
này, đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

杂志
n.

A

zázhì
tạp chí
tạp chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

音乐
n.

A

yīnyuè
âm nhạc
âm nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

朋友
n.

A

péngyou
bằng hữu
bạn, bạn bè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

汉日词典

A

Hàn-Rì Cídiǎn
Hán-Nhật từ điển
Từ điển Hán-Nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

中村

A

Zhōngcūn
Trung Thốn
Nakamura (tên người Nhật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

日本

A

Rìběn
Nhật Bổn
Nhật Bản