1. 你好 Flashcards

1
Q

你好

A

nǐ hǎo
nhĩ hảo
chào bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q


adj.

A

hǎo
hảo
tốt, khỏe, hay, ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q


pro.

A


nhĩ
bạn, anh, chị… (đại từ chỉ người, ngôi thứ 2 số ít)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q


v.

A

shì
thị
là, thì…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

老师
n.

A

lǎoshī
lão sư
giáo viên, thầy giáo, cô giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q


part.

A

ma
ma
…không? …à? (trợ từ nghi vấn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q


adv.

A


bất
không (trợ từ phủ định)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q


pron.

A


ngã
tôi, tớ, mình… (đại từ chỉ người, ngôi thứ nhất số ít)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

学生
n.

A

xuésheng
học sinh
học sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q


pron.

A


ngã
cô ấy, chị ấy, nó (đại từ chỉ người, ngôi thứ 3 số ít, nữ giới)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

谢谢
v.

A

xièxie
tạ tạ
cảm ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

不客气

A

bú kèqi
bất khách khí
đừng khách sáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q


pron.

A

nín
nhẩm, nỉn
ông, bà, cô, chú, anh, chị… (đại từ xưng hô trang trọng ngôi thứ 2 số ít)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

留学生
n.

A

liúxuéshēng
lưu học sinh
du học sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q


v

A

jiào
khiếu
gọi, kêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

什么
pron.

A

shénme
thân/thập ma
gì, cái gì

17
Q

名字
n.

A

míngzi
danh tự
tên, họ tên

18
Q

大卫

A

Dàwèi
David (tên riêng của nam)

19
Q

李军

A

Lǐ Jūn
Lý Quân (tên riêng của nam)

20
Q

A

Wáng
Vương (họ của người Trung Quốc)