1. 你好 Flashcards
你好
nǐ hǎo
nhĩ hảo
chào bạn
好
adj.
hǎo
hảo
tốt, khỏe, hay, ngon
你
pro.
nǐ
nhĩ
bạn, anh, chị… (đại từ chỉ người, ngôi thứ 2 số ít)
是
v.
shì
thị
là, thì…
老师
n.
lǎoshī
lão sư
giáo viên, thầy giáo, cô giáo
吗
part.
ma
ma
…không? …à? (trợ từ nghi vấn)
不
adv.
bù
bất
không (trợ từ phủ định)
我
pron.
wǒ
ngã
tôi, tớ, mình… (đại từ chỉ người, ngôi thứ nhất số ít)
学生
n.
xuésheng
học sinh
học sinh
她
pron.
tā
ngã
cô ấy, chị ấy, nó (đại từ chỉ người, ngôi thứ 3 số ít, nữ giới)
谢谢
v.
xièxie
tạ tạ
cảm ơn
不客气
bú kèqi
bất khách khí
đừng khách sáo
您
pron.
nín
nhẩm, nỉn
ông, bà, cô, chú, anh, chị… (đại từ xưng hô trang trọng ngôi thứ 2 số ít)
留学生
n.
liúxuéshēng
lưu học sinh
du học sinh
叫
v
jiào
khiếu
gọi, kêu
什么
pron.
shénme
thân/thập ma
gì, cái gì
名字
n.
míngzi
danh tự
tên, họ tên
大卫
Dàwèi
David (tên riêng của nam)
李军
Lǐ Jūn
Lý Quân (tên riêng của nam)
王
Wáng
Vương (họ của người Trung Quốc)