1. 你好 Flashcards
1
Q
你好
A
nǐ hǎo
nhĩ hảo
chào bạn
2
Q
好
adj.
A
hǎo
hảo
tốt, khỏe, hay, ngon
3
Q
你
pro.
A
nǐ
nhĩ
bạn, anh, chị… (đại từ chỉ người, ngôi thứ 2 số ít)
4
Q
是
v.
A
shì
thị
là, thì…
5
Q
老师
n.
A
lǎoshī
lão sư
giáo viên, thầy giáo, cô giáo
6
Q
吗
part.
A
ma
ma
…không? …à? (trợ từ nghi vấn)
7
Q
不
adv.
A
bù
bất
không (trợ từ phủ định)
8
Q
我
pron.
A
wǒ
ngã
tôi, tớ, mình… (đại từ chỉ người, ngôi thứ nhất số ít)
9
Q
学生
n.
A
xuésheng
học sinh
học sinh
10
Q
她
pron.
A
tā
ngã
cô ấy, chị ấy, nó (đại từ chỉ người, ngôi thứ 3 số ít, nữ giới)
11
Q
谢谢
v.
A
xièxie
tạ tạ
cảm ơn
12
Q
不客气
A
bú kèqi
bất khách khí
đừng khách sáo
13
Q
您
pron.
A
nín
nhẩm, nỉn
ông, bà, cô, chú, anh, chị… (đại từ xưng hô trang trọng ngôi thứ 2 số ít)
14
Q
留学生
n.
A
liúxuéshēng
lưu học sinh
du học sinh
15
Q
叫
v
A
jiào
khiếu
gọi, kêu