2. 你是哪国人? Flashcards
1
Q
同学
n.
A
tóngxué
đồng học
bạn cùng học
2
Q
们
suff.
A
men
môn
hậu tố chỉ người ở số nhiều
3
Q
来
v.
A
lái
lai
đến, tới
4
Q
介绍
v.
A
jièshào
giới thiệu
giới thiệu
5
Q
一下儿
q.
A
yíxiàr
nhất hạ nhi
một chút
6
Q
姓
v./n.
A
xìng
tính
họ (của tên)
7
Q
的
part.
A
de
đích
trợ từ
8
Q
哪
pron.
A
nǎ
ná
nào
9
Q
国
n.
A
guó
quốc
nước, quốc gia
10
Q
人
n.
A
rén
nhân
người
11
Q
他
pron.
A
tā
tha
anh ấy, ông ấy…
12
Q
认识
v.
A
rènshi
nhận thức
quen biết
13
Q
很
adv.
A
hěn
nhận
rất
14
Q
高兴
adj.
A
gāoxìng
cao hứng
vui mừng
15
Q
也
adv.
A
yě
dã
cũng