2. 你是哪国人? Flashcards

1
Q

同学
n.

A

tóngxué
đồng học
bạn cùng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q


suff.

A

men
môn
hậu tố chỉ người ở số nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q


v.

A

lái
lai
đến, tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

介绍
v.

A

jièshào
giới thiệu
giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

一下儿
q.

A

yíxiàr
nhất hạ nhi
một chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q


v./n.

A

xìng
tính
họ (của tên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q


part.

A

de
đích
trợ từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q


pron.

A



nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q


n.

A

guó
quốc
nước, quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q


n.

A

rén
nhân
người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q


pron.

A


tha
anh ấy, ông ấy…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

认识
v.

A

rènshi
nhận thức
quen biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q


adv.

A

hěn
nhận
rất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

高兴
adj.

A

gāoxìng
cao hứng
vui mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q


adv.

A



cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q


part.

A

ne
ni
trợ từ

17
Q

A

Liú
Lưu (họ của người Trung Quốc)

18
Q

刘明

A

Liú Míng
Lưu Minh (tên người)

19
Q

美国

A

Měiguó
Nước Mỹ

20
Q

玛丽

A

Mǎlì
Mary (tên người)

21
Q

加拿大

A

Jiānádà
Canada

22
Q

中国

A

Zhōngguó
Trung Quốc