3 Flashcards
1
Q
leo núi
A
mountaineering (n)
2
Q
vợt cầu lông
A
badminton racquet (n)
3
Q
giày chạy
A
running shoes (n)
4
Q
chạy bộ
A
go jogging (v)
5
Q
bảng xếp hạng
A
league table (n)
6
Q
trọng tài
A
umpire (n)
7
Q
khán giả
A
spectator (n)
8
Q
tứ kết
A
quarter-final (n)
9
Q
chơi sân nhà
A
play at home (v)
10
Q
chơi sân khách
A
play away (v)
11
Q
lập kỷ lục
A
break the world record (v)
12
Q
phạm lỗi
A
commit a foul (v)
13
Q
giành vô địch
A
win the championship (v)
14
Q
(bầu không khí) sôi nổi
A
to be at fever pitch (a)
15
Q
tràng pháo tay nồng nhiệt
A
rapturous applause (n)