2 Flashcards
1
Q
mở rộng mối quan hệ của ai
A
widen one’s circle of relationships (v)
2
Q
khơi gợi cảm xúc
A
evoke emotions (v)
3
Q
tăng cường tương tác xã hội
A
enhance social interactions (v)
4
Q
giải toả căng thẳng tức thời
A
momentarily release stress (v)
5
Q
hoàn toàn đắm mình trong
A
fully immerse oneself in (v)
6
Q
rất nguy hiểm
A
perilous = high-risk = risky (a)
7
Q
thao tác nguy hiểm
A
risky maneuver (n)
8
Q
tăng nguy cơ bị
A
heighten risk of (v)
9
Q
hưởng thụ cá nhân
A
personal enjoyment (n)