1 Flashcards
hoạt động ngoại khoá
extracurricular activity (n)
sạc năng lượng
have sb’s energy boosted = recharge sb’s battery (v)
rút cạn sức ai
a drain on sb’s energy (idiom)
rất tốt cho ai/cgi
do wonders for sb (idiom)
vội vã, hối hả
hectic (a)
hustle and bustle (idiom)
lối sống thụ động
sedentary lifestyle = people’s inactivity = prolonged periods of inactivity (n)
sức khoẻ thể chất
physical health (n)
sức khoẻ tinh thần
mental health (n)
bận rộn với
to be occupied with (a)
guồng quay mệt mỏi của cuộc sống
the rat race (n)
cải thiện các mối quan hệ
force relationships = forge bonds = improve relationships (v)
phổ biến
prevalent = well-known (a)
bắt gặp ai/cgi
catch sight of sb/sth (v)
thể thao đồng đội
team sport (n)
màn trình diễn đáng nhớ
notable performance (n)