제3과 - 시장 Flashcards
식당가
식당이 많이 모여 있는 거리: phố ẩm thực
번화가
시내의 번화가
khu phố trung tâm, khu phố sầm uất.
- 그는 시내 번화가에서 큰 식당을 운영하고 있다 Anh ấy đang mở một nhà hàng lớn ở giữa trung tâm thành phố nhộn nhịp.
가전제품
thiết bị điện gia dụng.
가전제품 매장: cửa hàng điện gia dụng.
아동복
quần áo trẻ em
스포츠용품
đồ dùng thể thao
- 주최 측은 유명 스포츠용품 업체를 행사의 스폰서로 끌어들였다
스폰서
nhà tài trợ chương trình.
- 공식 스폰서: nhà tài trợ chính
- 이번 전시회는 누가 스폰서를 맡았습니까?
- 스폰서를 섭외하다: liên lạc với nhà tài trợ.
끌어들이다
Lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, kêu gọi (vốn)
- 사업에 자본가를 끌어들이다: kêu gọi vốn đầu tư vào dự án kinh doanh.
남/여성복
quần áo nam nữ
패션 잡화
phụ kiện thời trang
- 그 가게는 패션 잡화를 취급하다.
취급하다
- 물건을 사용하거나 판매 등의 대상으로 삼다: giao dịch, kinh doanh, mua bán, chấp nhận.
- 그 은행은 환전 업무도 취급한다: ngân hàng đó cũng tiếp nhận cả chuyển đổi ngoại tệ.
- 사람이나 사건을 어떤 태도로 대하거나 처리하다: đối xử, cư xử, xử lí, coi như…
- 날 바보 취급했지?
- 나를 어린 애 취급하지 마 đừng coi tôi như con nít
- 너네 왜 나 투명인간 취급하냐?
- 나이도 한 살밖에 차이 안 나는데 엄청 애 취급하고. hơn có 1 tuổi mà coi ngta như con nít vậy.
V+ (으)ㄹ까 하다
dự định, kế hoạch
- 방학에 부모님을 모시고 여행을 갈까 해요.
- 영어를 배울까 하는데 어느 학원이 좋아요?
- 다음 학기에 하숙집으로 이사를 할까 합니다.
매장
store
V/adj + 기는 하지만
- 이 옷이 질이 좋기는 하지만 값이 너무 비싸요.
- 오피스텔이 편하기는 하지만 좀 시끄러워요.
- 영수와 자주 만나기는 하지만 친하지 아노아요.
맡다
đảm nhiệm.
이번 행사에서 섭외를 맡아 주시겠어요?
섭외하다
liên lạc, ngoại giao, đối ngoại
- 배우들을 섭외하다: liên lạc với các diễn viên
- 영화의 성공으로 그는 각종 프로그램의 섭외 1순위가 되었다 (Nhờ thành công của bộ phim mà anh ấy đã trở thành khách mời số 1 trong nhiều chương trình.)
주택가
khu dân cư
- 우리 회사 건물은 주택가에 위치해 있다: công ty chúng tôi nằm trong khu dân cư.
- 무허가 주택가에 철거반원들이 들이닥쳤다: ban giải tỏa đã kéo đến khu nhà ở trái phép.
무허가
trái phép
- 무허가 영업을 하다: kinh doanh trái phép.
- 이 지역에는 무허가업소들이 난립해 있다(Có nhiều doanh nghiệp không giấy phép được thành lập vô tội vạ ở khu vực này.)
철거하다
tháo dỡ, dỡ bỏ, giải tỏa, giải phóng mặt bằng.
- 철거반원: ban giải tỏa.
- 철거작업중: đang tiến hành giải tỏa, tháo dỡ.
- 그 건물은 곧 철거될 예정이다: tòa nhà đó đang có kế hoạch giải tỏa.
업소
규모가 작은 사업이나 장사를 하는 곳: doanh nghiệp nhỏ, cửa hàng.
- 저희 업소는 24시간 영업합니다
- 그 지역은 향락업소들이 난립해 있다
- 유흥업소 폐쇄: đóng cửa các điểm vui chơi giải trí
- 부동산 중개업소: phòng môi giới bất động sản
구박하다
La mắng, chửi rủa, sỉ vả, lăng mạ, gây khó dễ
못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭히다.