제3과 - 시장 Flashcards

1
Q

식당가

A

식당이 많이 모여 있는 거리: phố ẩm thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

번화가

A

시내의 번화가
khu phố trung tâm, khu phố sầm uất.
- 그는 시내 번화가에서 큰 식당을 운영하고 있다 Anh ấy đang mở một nhà hàng lớn ở giữa trung tâm thành phố nhộn nhịp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

가전제품

A

thiết bị điện gia dụng.
가전제품 매장: cửa hàng điện gia dụng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

아동복

A

quần áo trẻ em

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

스포츠용품

A

đồ dùng thể thao
- 주최 측은 유명 스포츠용품 업체를 행사의 스폰서로 끌어들였다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

스폰서

A

nhà tài trợ chương trình.
- 공식 스폰서: nhà tài trợ chính
- 이번 전시회는 누가 스폰서를 맡았습니까?
- 스폰서를 섭외하다: liên lạc với nhà tài trợ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

끌어들이다

A

Lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, kêu gọi (vốn)
- 사업에 자본가를 끌어들이다: kêu gọi vốn đầu tư vào dự án kinh doanh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

남/여성복

A

quần áo nam nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

패션 잡화

A

phụ kiện thời trang
- 그 가게는 패션 잡화를 취급하다.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

취급하다

A
  1. 물건을 사용하거나 판매 등의 대상으로 삼다: giao dịch, kinh doanh, mua bán, chấp nhận.
  • 그 은행은 환전 업무도 취급한다: ngân hàng đó cũng tiếp nhận cả chuyển đổi ngoại tệ.
  1. 사람이나 사건을 어떤 태도로 대하거나 처리하다: đối xử, cư xử, xử lí, coi như…
  • 날 바보 취급했지?
  • 나를 어린 애 취급하지 마 đừng coi tôi như con nít
  • 너네 왜 나 투명인간 취급하냐?
  • 나이도 한 살밖에 차이 안 나는데 엄청 애 취급하고. hơn có 1 tuổi mà coi ngta như con nít vậy.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

V+ (으)ㄹ까 하다

A

dự định, kế hoạch
- 방학에 부모님을 모시고 여행을 갈까 해요.
- 영어를 배울까 하는데 어느 학원이 좋아요?
- 다음 학기에 하숙집으로 이사를 할까 합니다.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

매장

A

store

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

V/adj + 기는 하지만

A
  • 이 옷이 질이 좋기는 하지만 값이 너무 비싸요.
  • 오피스텔이 편하기는 하지만 좀 시끄러워요.
  • 영수와 자주 만나기는 하지만 친하지 아노아요.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

맡다

A

đảm nhiệm.
이번 행사에서 섭외를 맡아 주시겠어요?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

섭외하다

A

liên lạc, ngoại giao, đối ngoại
- 배우들을 섭외하다: liên lạc với các diễn viên
- 영화의 성공으로 그는 각종 프로그램의 섭외 1순위가 되었다 (Nhờ thành công của bộ phim mà anh ấy đã trở thành khách mời số 1 trong nhiều chương trình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

주택가

A

khu dân cư
- 우리 회사 건물은 주택가에 위치해 있다: công ty chúng tôi nằm trong khu dân cư.
- 무허가 주택가에 철거반원들이 들이닥쳤다: ban giải tỏa đã kéo đến khu nhà ở trái phép.

17
Q

무허가

A

trái phép
- 무허가 영업을 하다: kinh doanh trái phép.
- 이 지역에는 무허가업소들이 난립해 있다(Có nhiều doanh nghiệp không giấy phép được thành lập vô tội vạ ở khu vực này.)

18
Q

철거하다

A

tháo dỡ, dỡ bỏ, giải tỏa, giải phóng mặt bằng.
- 철거반원: ban giải tỏa.
- 철거작업중: đang tiến hành giải tỏa, tháo dỡ.
- 그 건물은 곧 철거될 예정이다: tòa nhà đó đang có kế hoạch giải tỏa.

19
Q

업소

A

규모가 작은 사업이나 장사를 하는 곳: doanh nghiệp nhỏ, cửa hàng.

  • 저희 업소는 24시간 영업합니다
  • 그 지역은 향락업소들이 난립해 있다
  • 유흥업소 폐쇄: đóng cửa các điểm vui chơi giải trí
  • 부동산 중개업소: phòng môi giới bất động sản
20
Q

구박하다

A

La mắng, chửi rủa, sỉ vả, lăng mạ, gây khó dễ
못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭히다.