제1과 - 소개 Flashcards

1
Q

친절하다

A

thân thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

무역회사

A

công ty thương mại
보기:
한 무역 회사가 5년 경력의 사원을 찾고 있다.
그는 무역 회사에서 수출입 업무를 담당하고 있다.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

신문사

A

tòa soạn báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

잡지사

A

tòa soạn tạp chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

여행사

A

công ty du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

항공사

A

hãng hàng không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

증권회사

A

công ty chứng khoán
그 회사는 부실 경영으로 증권거래소에서 퇴출되었다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

부실 경영

A

kinh doanh yếu kém/ kinh doanh không chân thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

증권거래소

A

sàn giao dịch chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

국어국문학

A

ngành văn học và ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

천문우주학

A

ngành thiên văn vũ trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

경영학

A

ngành quản trị kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

경제학

A

ngành kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

의학

A

ngành y

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

역사학

A

khoa lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

신문방송학

A

ngành báo chí truyền thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

디자인학

A

ngành thiết kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

옆집

A

nhà bên cạnh
옆집에 술집이 생겨서 동네가 시끄러워질 것 같아요.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

술집

A

quán nhậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

동네

21
Q

환전하다

A

đổi tiền
환전하려고 은행에 가요.

22
Q

과자

A

bánh kẹo
친구한테 주려고 과자를 만들었어요.

23
Q

돈을 모으다

A

để dành tiền, gom tiền
한국 유학을 가려고 돈을 모으고 있어요.

24
Q

익숙하다

A

quen với, quen thuộc.
지금 한국생활에 많이 익숙해졌어요.

25
외숙부/외숙모
어머님의 남동생 = 삼촌
26
형수
형의 아내
27
올케
오빠의 아내
28
제수
남동생의 아내
29
자형,매형
누나의 남편
30
매제,매부
여동생의 남편
31
형부
언니의 남편
32
제부
여동생의 남편
33
촌수
한국의 촌수: số thế hệ
34
다녀오다
đi về 지난주에 고향에 다녀왔어요.
35
당일치기
trong ngày 당일치기로 여행을 다녀오다: đi du lịch về trong ngày 당일치기 여행: du lịch trong ngày 당일치기 매매: giao dịch trong ngày
36
시골
vùng quê
37
도시
thành phố
38
바닷가
bãi biển
39
đảo
40
유적지
khu di tích
41
관광지
khu du lịch
42
해수욕장
bãi tắm biển
43
해수욕하다
tắm biển
44
고등학교 동창 모임
buổi họp lớp cấp 3
45
멱살을 잡다
nắm cổ áo 왜 형사한테 멱살을 잡고 그러냔 말이야.
46
잘못이 명명백백한데도 봐주란 식으로 말하니까 화나자나
sai rành rành vậy mà còn nói kiểu cho qua nên tôi mới nổi nóng đấy chứ.
47
콩밥
cơm tù 그 자식 콩밥을 먹여준대?
48
처음 듣는 말이다
lần đầu mới nghe.