230115 Flashcards
1
Q
Lawyer
A
Luật sư
2
Q
Để lại, truyền lại
A
Bequeathed
3
Q
Situation
A
Vị trí, địa thế
4
Q
Blanket
A
Chăn mỏng
5
Q
Chăn bông
A
Quilt
6
Q
Mattress
A
Đệm
7
Q
Wardrobe
A
Tủ quần áo
8
Q
Chiếu
A
Mat
9
Q
Bàn trang điểm
A
Dressing table
10
Q
Lò vi sóng
A
Microwave
11
Q
Fridge
A
Tủ lạnh
12
Q
Dishwasher
A
Máy rửa bát
13
Q
Bồn rửa bát
A
Sink
14
Q
Blender
A
Máy xay
15
Q
Nồi
A
Pot