230108 Flashcards
1
Q
Cauliflower
A
Cải hoa lơ, súp lơ
2
Q
Eggplant
A
Cà tím
3
Q
Lettuce
A
Rau diếp
4
Q
Green onion/scallion
A
Hành lá/hành cọng
5
Q
Turnip
A
Củ cải
6
Q
Spinach
A
Rau chân vịt
7
Q
Squash
A
Bí
8
Q
Pea
A
Đậu
9
Q
Trượt tuyết xuống dốc
A
Downhill skiing
10
Q
Trượt ván trên truyết
A
Snowboarding
11
Q
Cross-country skiing
A
Trượt tuyết băng đồng
12
Q
Chơi xe trượt tuyết
A
Sledding
13
Q
Trượt băng nghệ thuật
A
Figure skating
14
Q
Trượt ván lướt
A
Waterskiing
15
Q
Scuba skiing
A
Lặn có bình dưỡng khí