230104 Flashcards
1
Q
Artichoke
A
Bông atisô
2
Q
Bok choy
A
Rau cải chíp
3
Q
Asparagus
A
Măng tây
4
Q
Bell pepper
A
Ớt chuông
5
Q
Chili pepper
A
Ớt
6
Q
Broccoli
A
Bông cải xanh
7
Q
Beetroot
A
Củ dền
8
Q
Celery
A
Cần tây
9
Q
Cabbage
A
Bắp cải
10
Q
Garlic
A
Tỏi