21 12/11 Flashcards
0
Q
密か
A
ひそか
Bí mật
1
Q
溝
A
みぞ
Rãnh nước
2
Q
徴収
A
ちょうしゅう
Thu tax, phí…
3
Q
脅かす
A
おびやかす
Đe doạ
4
Q
生身の人間
A
なまみのにんげん
Con ng bằng xương bằng thịt
5
Q
さほど難しくない
A
Không khó lắm
たいして
6
Q
さっぱりない
A
Hoàn toàn k
7
Q
問題がこじれた場合
A
Trường hợp vd xấu đi
8
Q
ひとまず
A
Tạm
一旦 ittan
1 lúc
9
Q
ねちねち文句を言う
A
Phàn nàn dai dẳng
10
Q
火の車
A
Thảm hại
11
Q
議案
A
ぎあん
Thoả thuận
12
Q
改修工場
A
Sửa sang nhà, công trình
13
Q
とぼける
A
Giả nai
14
Q
すれ違う
A
Lạc đề, đi lướt qua nhay