16/11 Flashcards
0
Q
間柄
A
あいだがら
Mối qh
1
Q
愛想
A
愛想がいい人
Ng hoà nhã
2
Q
あえて
A
Cất công, mất công
わざわざ
強いて
無理に
3
Q
仰ぐ
A
あおぐ
Ngẩng đầu
Tham vấn ý kiến
Ng mộ
4
Q
あくせく
A
あくせくせず、たのしんでください
Thúc ép bản thân
5
Q
あくどい
A
Xấu xa
6
Q
浅ましい
A
あさましい
Đáng khinh
見苦しい
7
Q
鮮やか
A
あざやか
Rõ ràng, rực rỡ
かっきりと
鮮明に
8
Q
あざ笑う
A
あざ笑うcười đểu
9
Q
足が出る
A
Có lãi
Có thể chi trả đx
10
Q
足が早い
A
Nhanh bị hỏng
11
Q
あたふた
A
Vội vã, hấp tấp
12
Q
頭を抱える
A
あたまをかかえる
Ôm đầu, gặp bế tắc
13
Q
頭が下がる
A
Cúi đầu khính cẩn
Khâm phục
14
Q
唖然
A
あぜん
Á khẩu, vì bất ngờ