18. 我上了四个小时的网 Flashcards

1
Q

新闻 (n)
/xīnwén/

A

[Tân văn]
Tin tức
- 听/看新闻
- 报纸上的新闻

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

另外
/lìngwài/

A

[Lánh ngoại]
Ngoài ra, bên cạnh đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

查 (v)
/chá/

A

[ Tra]
Tra cứu, kiểm tra
我查一下词典。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

邮件 (n)
/yóujiàn/
电子邮件

A

[Bưu kiện]
Email
- 发邮件
- 我给老师发邮件。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

社团 (n)
/shètuán/

A

[Xã đoàn]
Câu lạc bộ
合唱团 /héchāngtuán/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

一直 (adv)
/yìzhí/

A

[Nhất trực]
Thể hiện sự liên tục, luôn luôn, cứ
- 我一直看书。
- 你一直这么漂亮。
- 一直在那里工作。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

忘 (v)
/wàng/

A

[ Vong]
Quên
- 我今天忘了带手机。
- 他忘了那个人的名字。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

密码 (n)
/mìmǎ/

A

[ Mật mã]
Mật khẩu
我忘了我的手机密码了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

邮箱 (n)
/yóuxiāng/

A

[ Bưu tương]
Hộp thư (mailbox), thùng thư
发邮箱:cho địa chỉ email

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

行李箱 (n)
/xínglǐxiāng/

A

[ Hành lý tương]
Vali
我忘了行李箱的密码。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

一会儿 (n)
/yíhuìr/yīhuǐr/

A

[ Nhất hội nhi]
Một chút; một chốc, một lúc
- 他一会儿也跟我们去图书馆。
- 他也跟我们去一会儿图书馆。
- 这里的天气一会儿冷一会儿热。
- 我过一会儿给你打电话。
- 别着急,他过一会儿就来了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

坏 (阿迪进去)
/huài/

A

[Hoại]
Hư hỏng
他的自行车坏了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

灯 (n)
/dēng/

A

[ Đăng]
Đèn
他房间里的灯亮了一晚上。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

开会 (v)
/kāihuì/

A

[ Khai hội]
Hợp (động từ ly hợp)
他开了一个小时会。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

急忙 (adj)
/jímáng/

A

[Cấp mang]
Vội vàng, vội vã
- 你急急忙忙去哪儿啊?
- 他没吃早饭就急忙去学校了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

交费 (v)
/jiāojèi/

A

[Giao phí]
Đóng tiền
- 交学费
- 免费
- 你交学费了吗?

17
Q

排队 (v)
/páiduì/

A

[Bài đội]
Xếp hàng
- 排成队
- 排好队: xếp ngay ngắn
- 你们先排好队。
- 排很长的队
- 排很长时间的队
- 去银行交电费要排很长时间的队。

18
Q

账户(n)
/zhànghù/

A

[Trướng hộ]
Tài khoản
- 开银行账户
- 开网上银行账户

19
Q

卡 (n)
/kǎ/

A

[Ca]
Thẻ
- 这张卡是我的。

20
Q

刷卡(v)
/shuākǎ/

A

[Xoát ca]
Quẹt thẻ
- 这里可以刷卡吗?
- 房卡
- 信用卡 /xìnyòngkǎ/

21
Q

得 (aux)
/děi/

A

[Đắc]
Phải (không mang tính bắt buộc bằng 要)
- 我得走了。
- 你得吃药了。
- 你得跑得很快。

22
Q

锻炼 (v)
/duànliàn/

A

[Đoán luyện]
Rèn luyện sức khoẻ
- 小明每天都锻炼身体。
- 小明每天都锻炼两个小时。