17. 我口语和听力都很好 Flashcards

1
Q

给 + somebody + V

A

Làm gì cho ai
- 我给他送礼物。
- 他今天给我买一盒牛奶。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

做客 (v)
/zuòkè/

A

[ Tác khách]
Làm khách (đến nhà ai chơi)
他请我们去他家做客。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

饺子 (n)
/jiǎozi/

A

[ Giáo tử]
Sủi cảo, há cảo, bánh xếp, …
你会包饺子吗?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

虾饺 (n)
/xiàjiǎo/

A

[Hà giáo]
Há cảo nhân tôm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

水饺 (n)
/shuǐjiǎo/

A

[Thuỷ giáo]
Sủi cảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

葡萄 (n)

A

[Bồ đào]
Nho 🍇
- 葡萄酒🍷
- 葡萄美酒夜光杯

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

才 (adv)
/cái/

A

[Tài]
Mới (hành động xảy ra trễ hơn so với dự kiến)
- 你怎么现在才来?
- 我今天十一点才起床。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

就 (adv)
/jiù/

A

[Tựu]
Chỉ sự việc xảy ra sớm hơn dự kiến
- 你怎么现在就来了?
- 妈妈早上四点就起床了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

热闹 (adj)
/rènao/

A

[Nhiệt náo]
Náo nhiệt, đông vui
- 今天怎么这么热闹?
- 他不喜欢去热闹的地方。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

最近 (n)
/zuìjìn/

A

[Tối cận]
Dạo này, gần đây
- 最近好好吗?
- 最近他外公身体不太好。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

难(adj)
/nán/

A

[Nan]
Khó khăn
- 这个汉字太难了!
- 他觉得日语很难学。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

容易 (adj)
/róngyì/

A

[Dung dị]
Dễ dàng
不太难,这个汉字很容易。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

次 (n)
/cì/

A

[Thứ]
(Lượng từ) lần, lượt
我看了三次这本书。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

只有 = 就有
/zhǐyǒu/= /jiùyǒu/

A

Chỉ có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

寄 (v)
/jì/

A

[Kí]
Gửi
买了还要寄, 太麻烦了!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

进步 (v,n)
/jìnbù/

A

[Tiến bộ]
Tiến bộ
- 王山的汉语进步了很多。
- 我儿子这个学期有很大的进步。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

努力 (v)
/nǔlì/

A

[Nỗ lực]
Cố gắng, nỗ lực
他每天都很努力挣钱。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

声调 (n)
/shēngdiào/

A

[Thanh điệu]
Thanh điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

发音
/fāyīn/

A

[Phát âm]
Phát âm

20
Q

总是 (adv)
/zǒngshì/

A

[Tổng thị]
Luôn luôn
不要总是晚睡晚起。

21
Q

怎么办
/zěnmebàn/

A

Làm thế nào
现在我要怎么办呢?

22
Q

别 (adv) = 不要
/bié/

A

[Biệt]
Đừng (mang tính khẩu ngữ)
别说了!

23
Q

着急 (adj)
/zháojí/

A

[Trước cấp]
Lo lắng, vội vàng, bồn chồn
他很快就回来,你着什么急?

24
Q

更 (adv)
/gèng/

A

[Canh]
Thể hiện mức độ tăng thêm (more)
听力和口语已经很难了,汉字更难。

25
头 (n) /tóu/
[Đầu] Đầu 你的头!
26
头发 (n) /tóufà/
[Đầu phát] Tóc
27
短 >< 长 /duǎn/>< /cháng/
[Đoạn >< Trường] Ngắn >< Dài
28
眼睛 (n) /yǎnjīng/
[Nhãn tình] Mắt 这个人的眼睛真大。
29
眼镜 (n) /yǎnjìng/
[Nhãn kính] Mắt kính - 戴眼镜 - 一副眼镜
30
个子 /gèzi/
[Cá tử] Dáng người (cao hay thấp)
31
身高 /shēngāo/
[Thân cao] Chiều cao - 你身高是多少? - 一米八几。
32
矮 >< 高 /ǎi/
[Ải] Lùn, thấp 我朋友说他一米九,可是我觉得他的个子不是这么高。
33
身材 /shēncái/
[Thân tài] Dáng người ( dáng quả táo, mập, ốm, dáng quả lê,…)
34
瘦 /shòu/
[Sấu] Gầy, ốm
35
胖 /pàng/ 肥 /féi/
[Bàn] [ Phì] Mập 胖 mang cảm giác săn chắc hơn
36
手表 (n) /shǒubiǎo/
[Thủ biểu] Đồng hồ đeo tay⌚️ 戴手表
37
欢迎 /huānyíng/
[Hoan nghênh] 欢迎你们来我家做客。
38
拿 (v) /ná/
[Nã] Lấy, cầm, mang - 我给他拿一杯咖啡。 - 我去拿外卖。
39
参观 (v) /cānguān/
[Tham quan] Tham quan
40
完 /wán/
[Hoàn] Bổ ngữ kết quả: đã làm xong việc gì 我吃完饭了。
41
付钱 (v) /fùqián/
[Phó tiền] Trả tiền
42
宾馆 (n) / bīnguǎn/
[Tân quán] Khách sạn
43
小费 (n) /xiǎofèi/
[Tiểu phí] Tiền tips
44
习惯 (v) /xíguān/
[Tập quán] Quen với
45
改天 /gǎitiān/
[Cải thiên] Ngày khác, bữa khác 今天我请客,改天你请客。
46
有一次 /yǒuyícì/
Có một hôm, có một lần
47
早晚 /zǎowǎn/
Sớm muộn (sooner or later)