17. 我口语和听力都很好 Flashcards
给 + somebody + V
Làm gì cho ai
- 我给他送礼物。
- 他今天给我买一盒牛奶。
做客 (v)
/zuòkè/
[ Tác khách]
Làm khách (đến nhà ai chơi)
他请我们去他家做客。
饺子 (n)
/jiǎozi/
[ Giáo tử]
Sủi cảo, há cảo, bánh xếp, …
你会包饺子吗?
虾饺 (n)
/xiàjiǎo/
[Hà giáo]
Há cảo nhân tôm
水饺 (n)
/shuǐjiǎo/
[Thuỷ giáo]
Sủi cảo
葡萄 (n)
[Bồ đào]
Nho 🍇
- 葡萄酒🍷
- 葡萄美酒夜光杯
才 (adv)
/cái/
[Tài]
Mới (hành động xảy ra trễ hơn so với dự kiến)
- 你怎么现在才来?
- 我今天十一点才起床。
就 (adv)
/jiù/
[Tựu]
Chỉ sự việc xảy ra sớm hơn dự kiến
- 你怎么现在就来了?
- 妈妈早上四点就起床了。
热闹 (adj)
/rènao/
[Nhiệt náo]
Náo nhiệt, đông vui
- 今天怎么这么热闹?
- 他不喜欢去热闹的地方。
最近 (n)
/zuìjìn/
[Tối cận]
Dạo này, gần đây
- 最近好好吗?
- 最近他外公身体不太好。
难(adj)
/nán/
[Nan]
Khó khăn
- 这个汉字太难了!
- 他觉得日语很难学。
容易 (adj)
/róngyì/
[Dung dị]
Dễ dàng
不太难,这个汉字很容易。
次 (n)
/cì/
[Thứ]
(Lượng từ) lần, lượt
我看了三次这本书。
只有 = 就有
/zhǐyǒu/= /jiùyǒu/
Chỉ có
寄 (v)
/jì/
[Kí]
Gửi
买了还要寄, 太麻烦了!
进步 (v,n)
/jìnbù/
[Tiến bộ]
Tiến bộ
- 王山的汉语进步了很多。
- 我儿子这个学期有很大的进步。
努力 (v)
/nǔlì/
[Nỗ lực]
Cố gắng, nỗ lực
他每天都很努力挣钱。
声调 (n)
/shēngdiào/
[Thanh điệu]
Thanh điệu
发音
/fāyīn/
[Phát âm]
Phát âm
总是 (adv)
/zǒngshì/
[Tổng thị]
Luôn luôn
不要总是晚睡晚起。
怎么办
/zěnmebàn/
Làm thế nào
现在我要怎么办呢?
别 (adv) = 不要
/bié/
[Biệt]
Đừng (mang tính khẩu ngữ)
别说了!
着急 (adj)
/zháojí/
[Trước cấp]
Lo lắng, vội vàng, bồn chồn
他很快就回来,你着什么急?
更 (adv)
/gèng/
[Canh]
Thể hiện mức độ tăng thêm (more)
听力和口语已经很难了,汉字更难。