16. 我想送她一件礼物 Flashcards

1
Q

结婚 (v)
/jiéhūn/
跟谁结婚

A

[Kết hôn]
Kết hôn
我以后会跟一个爱我的人结婚。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

婚礼 (n)
/hūnlǐ/

A

[Hôn lễ]
Đám cưới
我不想参加前男友的婚礼。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

参加 (v)
/cānjiā/

A

[Tham gia]
Tham gia
我现在要去参加朋友的婚礼。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

应该 (aux) (adv)
/yīnggāi/

A

[Ứng cai]
1. Nên (aux)
参加前男友的婚礼应该送什么礼物就好呢?
2. Thể hiện sự dự đoán, khả năng (adv)
- 他应该不知道我来。
- 她应该是大学生。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

送 (v)
/sòng/

A

[Tống]
Tặng; mang đồ đến cho ai; giao hàng
- 快餐送到家还很热。
- 她给我送午饭。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

礼物 (n)
/lǐwù/
=>件

A

[Lễ vật]
Quà tặng
这是他一个人做的礼物。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

希望 (v, n)
/xīwāng/

A

[Hy vọng]
Hy vọng
- 我希望你能跟一个好人结婚。
- 他这样说,我就没有什么希望了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

重要 (adj)
/zhòngyào/

A

[Trọng yếu]
Quan trọng
结婚是一个重要的事情。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

事情 (n)
/shìqíng/

A

[Sự tình]
Sự việc cụ thể liên quan đến đời sống con người
- 没有什么事你以后不要再来找我。
- 这次的事情我什么都不知道。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

特殊 (adj)
/tèshū/

A

[Đặc thù]
Riêng biệt và độc đáo; đặc thù
他说他买给我一件特殊的礼物了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

到时候
/dàoshíhou/

A

Tới lúc đó
下个星期日他会结婚。到时候,我想送他一件特殊的礼物。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

照相 (v)= 拍照
/zhàoxiàng/ = /pàizhào/

A

[Chiếu tương = phách chiếu]
Chụp ảnh
他给我照相。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

照相机 (v)
/zhàoxiàngjī/

A

[Chiếu tương cơ]
Máy ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

照片 (n)
/zhàopiàn/

A

[Chiếu phiến]
Bức ảnh
这几张照片是我给他们照的。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

有意思 (adj)<> 没意思
/yǒuyìsi/

A

[Hữu ý tứ]
Hay, hấp dẫn, thú vị
- 他告诉我的事很有意思。
- 不要告诉我没意思的事。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

对 + somebody + 有意思

A

Có ý với ai
他对我的妹妹有意思。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

意思 (n)
/yìsi/

A

[Ý tứ]
Ý nghĩa
- 这个字的意思是什么?
- 你什么意思?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

一定 <> 不一定
/yídìng/

A

[Nhất định]
Nhất định <> Không hẳn
- 有礼物一定很高兴,没有不一定会难过。
- 谁都说一定要生一个女儿。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

亲戚 (n)
/qīnqì/

A

[Thân thích]
Thân thích, bà con
- 亲戚朋友都来了。
- 亲戚朋友生日的时候,我都送礼物。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

麻烦 (adj,n, v)
/máfan/

A

[Ma phiền]
Phiền phức, rắc rối
Làm phiền ai đó
- 这件事很麻烦,我不做了。
- 麻烦你跟我去一下。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

简单 (adj)
/jiǎndān/

A

[ Giản đơn]
Đơn giản
- 这件事很简单,我帮你做吧。
- 这个人不简单。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

办法 (n)
/bànfǎ/

A

[Biện pháp]
Biện pháp
这已经是最好的办法了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

做法 (n)
/zuòfǎ/

A

[Tác pháp]
Cách làm

24
Q

失去 (v)
/shīqù/

A

[ Thất khứ]
Đánh mất
我失去了爱情。

25
Q

决定 (v)
/juédìng/

A

[Quyết định]
Quyết định
我决定一个人过新年。

26
Q

感情 (n)
/gǎnqíng/

A

[Cảm tình]
Tình cảm
亲戚经常问我感情的问题。

27
Q

薪水 = 工资
/xīnshui/ = /gōngzī/

A

[Tân thuỷ = Công tư]
Tiền lương
我的薪水不太高。

28
Q

给红包
/gěihóngbāo/

29
Q

长辈
/zhǎngbèi/

A

[Trưởng bối]
Người lớn trong nhà

30
Q

节日 (n)
/jiérì/

A

[Tiết nhật]
Ngày lễ

31
Q

春节 (n)
/chūnjié/

A

[Xuân tiết]
Tết âm lịch

32
Q

元宵节 (n)
/Yuánxiāojié/

A

[Nguyên tiêu tiết]
Tết nguyên tiêu (rằm tháng 1)

33
Q

端午节 (n)
/Duānwǔjié/

A

[Đoan ngọ tiết]
Tết đoan ngọ

34
Q

万圣节 (n)
/Wànshèngjié/

A

[Vạn tháng tiết]
Halloween

35
Q

圣诞节 (n)
/Shèngdànjié/

A

[Thánh đản tiết]
Lễ Giáng sinh

36
Q

月饼 (n)
/yuèbìng/

A

[Nguyệt bính]
Bánh trung thu

37
Q

国庆节 (n)
/Guóqìngjié/

A

[Quốc khánh tiết]
Lễ Quốc khánh

38
Q

过 (v)
/guò/

A

[Qua]
Trải qua; tận hưởng (ngày lễ, …)
- 我今年想跟家人过生日。
- 今年圣诞节你想怎么过?
- 跟他过日子。

39
Q

带 (v)
/dài/

A

[Đái]
Mang theo, cầm theo, đem theo; dẫn dắt;chăm con
- 你觉得去医院看爷爷带什么好呢?
- 哥哥带我去公园玩儿。
- 你老公晚上会帮你带孩子吗?

40
Q

伞 (n)
/sǎn/

A

[Tán]
Ô, dù
下雨了,可是我没带伞。

41
Q

比较 (adv)
/bǐjiào/

A

[Bỉ giác]
Tương đối (quite, rather)
我觉得汉语不太难,只有汉字比较难。

42
Q

当然
/dāngrán/

A

[Đương nhiên]
Tất nhiên, đương nhiên

43
Q

化妆品 (n)
/huàzhuāngpǐn/

A

[Hoá trang phẩm]
Đồ makeup

44
Q

保养品 = 护肤品 (n)
/bǎoyǎngpǐn/ = /hùfūpǐn/

A

[Bảo dưỡng phẩm = Hộ phu phẩm]
Đồ skincare

45
Q

日用品 (n)
/rìyòngpǐn/

A

[Nhật dụng phẩm]
Đồ dùng hằng ngày (bàn chải, dầu gội, lược, …)

46
Q

家电 (n)
/jiādiàn/

A

[Gia điện]
Đồ điện gia dụng

47
Q

洗衣机 (n)
/xǐyījī/

A

[ Tẩy y cơ]
Máy giặt

48
Q

冰箱 (n)
/bīngxiāng/

A

[Băng tương]
Tủ lạnh

49
Q

巧克力 (n)
/qiǎokèlì/

A

[Xảo khắc lực]
Chocolate

50
Q

芝士 (n)
/zhīshì/

A

[Chi sĩ]
Phô mai

51
Q

晚会 (n)
/wǎnhuì/

A

[Vãn hội]
Tiệc tối
你今天晚上会参加我的生日晚会吗?

52
Q

春晚 = 春节联欢晚会
/chūnwǎn/ = /chūnjié liánhuān wǎnhuì/

A

[Xuân vãn]
Chương trình xuân vãn

53
Q

画展 (n)
/huàzhǎn/

A

[Hoạ triển]
Triển lãm tranh

54
Q

展览 (v)
/zhǎnlǎn/

A

[Triển lãm]
Triển lãm

55
Q

光盘 (n)
/guāngpán/

A

[Quang bàn]
Đĩa CD
- 我想买一张光盘。
- 你想哪种光盘?