11/18/2022 Flashcards
appear = seem: có vẻ như
appear: fact & events
seem: personal feeling & ideas
thuộc về tài chính
fiscal (adj)
xuất sắc
outstanding (adj)
excellent (adj)
to experience or endure (chịu đựng) sth
undergo (v)
experience (v)
kỹ lưỡng
thorought (adj)
xuyên suốt
through out (adv)
chẩn đoán
diagnose (v)
diagnostic (adj)
diagnosis (n)
từ chức
resign (v) from sth
resignation (n)
cung cấp
provide (v)
supply (v/n)
phức tạp, rắc rối vs phức tạp, công phu
complicate (v) vs sophisticate (v)
thô tục/tục tĩu
vulgar (adj)
/it’s still vulgar/
thống nhất, hợp nhất
unify (v)
/you can see it starts to unify the contrast/
rất nhiều
tremendously (adv)
very much
/I think it’s tremendously creative/
chuyện tầm phào
tattletale
/you are such a tattletale/
giảm
make smaller or less in amount, degree or size
reduce (v)
lower
decrease
/i’ve been reduced/