05. Days of The Week Flashcards
1
Q
hôm nay
A
today
2
Q
ngày mai
A
tomorrow
3
Q
hôm qua
A
yesterday
4
Q
thứ Hai
A
Monday
5
Q
thứ Ba
A
Tuesday
6
Q
thứ Tư
A
Wednesday
7
Q
thứ Năm
A
Thursday
8
Q
thứ Sáu
A
Friday
9
Q
thứ Bảy
A
Saturday
10
Q
Chủ Nhật
A
Sunday
11
Q
tuần
A
week
12
Q
cuối tuần
A
weekend
13
Q
ngày trong tuần
A
weekday