01. Numbers Flashcards
1
Q
không
A
zero
2
Q
một
A
one
3
Q
hai
A
two
4
Q
ba
A
three
5
Q
bốn
A
four
6
Q
năm
A
five
7
Q
sáu
A
six
8
Q
bảy
A
seven
9
Q
tám
A
eight
10
Q
chín
A
nine
11
Q
mười
A
ten
12
Q
hai mươi
A
twenty
13
Q
một trăm
A
one hundred
14
Q
một trăm lẻ một
A
one hundred one
15
Q
một trăm mười một
A
one hundred eleven