02. Misc Vocabulary #01 Flashcards
1
Q
may mắn
A
lucky (adj)
2
Q
giải độc đắc
A
jackpot
3
Q
thắng
A
to win
4
Q
đã
A
past tense marker for verbs
5
Q
tin tưởng
A
to trust
6
Q
cá cược
A
bet (noun)
7
Q
đặt cược
A
to bet
8
Q
trao
A
to hand out; to give; to donate
9
Q
nhiệt độ
A
temperature
10
Q
con thú cưng
A
pet (noun)
11
Q
đi nước ngoài
A
to go abroad
12
Q
tuần tới
A
next week
13
Q
đồng nghiệp
A
colleague
14
Q
làm việc
A
to work
15
Q
công viên
A
park (noun, place)