03. 心美 /Xīn měi/ - Tấm lòng đẹp Flashcards

1
Q

當年

/ 当年 /

A

(Đương niên) - Năm đó, lúc ấy, trước kia, trước đây, lúc đó;
Tráng niên, thời sung sức, thời khỏe mạnh, lúc sung sức

/ dàngnián /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

青春

A

(Thanh xuân) – Tuổi trẻ

/ qīngchūn /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

活力

A

(Hoạt lực) - Sức sống, sinh lực

/huólì/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

(Căn) – Căn (bản), nguồn gốc, gốc rễ, cội nguồn;
Lượng từ dùng cho vật dài mảnh, dài nhỏ ;
(1 căn tóc = một mái tóc);
Căn (cứ), theo;
Rễ, rể cây

/ gēn /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

白髮

/ 白发 /

A

(Bạch phát) - Tóc bạc, tóc trắng

/ báifà /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

皺紋

/ 皱纹 /

A

(Trứu văn) - Nếp nhăn, nếp gấp

/ zhòuwén /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

/ 数 /

A

(Số, sổ, sác, xúc) - Đếm, tính ra, liệt kê, kể ra, kê ra

/shǔ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

不清了

A

Không rõ ràng

/ búqīngle /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

(Thanh) - Trong suốt, trong veo, trong, trong vắt; Yên tĩnh, yên ắng, yên lặng; Rõ ràng, minh bạch, sáng tỏ

/ qīng /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

但外在的形象

A

Nhưng hình tướng bên ngoài (Đãn ngoại tại đích hình tượng)

/ dàn wài zài de xíngxiàng /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

形象

A

Hình tượng, hình tướng hình ảnh

/ xíngxiàng /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

關係

/ 关系 /

A

Quan hệ (đến), liên quan (đến), can;
Quan trọng,hệ trọng; Nguyên nhân, điều kiện

/ wānxi /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

重要

A

(Trọng yếu) - Trọng yếu, quan trọng, trọng hệ

/ zhòngyào /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly