03. 心美 /Xīn měi/ - Tấm lòng đẹp Flashcards
當年
/ 当年 /
(Đương niên) - Năm đó, lúc ấy, trước kia, trước đây, lúc đó;
Tráng niên, thời sung sức, thời khỏe mạnh, lúc sung sức
/ dàngnián /
青春
(Thanh xuân) – Tuổi trẻ
/ qīngchūn /
活力
(Hoạt lực) - Sức sống, sinh lực
/huólì/
根
(Căn) – Căn (bản), nguồn gốc, gốc rễ, cội nguồn;
Lượng từ dùng cho vật dài mảnh, dài nhỏ ;
(1 căn tóc = một mái tóc);
Căn (cứ), theo;
Rễ, rể cây
/ gēn /
白髮
/ 白发 /
(Bạch phát) - Tóc bạc, tóc trắng
/ báifà /
皺紋
/ 皱纹 /
(Trứu văn) - Nếp nhăn, nếp gấp
/ zhòuwén /
數
/ 数 /
(Số, sổ, sác, xúc) - Đếm, tính ra, liệt kê, kể ra, kê ra
/shǔ/
不清了
Không rõ ràng
/ búqīngle /
清
(Thanh) - Trong suốt, trong veo, trong, trong vắt; Yên tĩnh, yên ắng, yên lặng; Rõ ràng, minh bạch, sáng tỏ
/ qīng /
但外在的形象
Nhưng hình tướng bên ngoài (Đãn ngoại tại đích hình tượng)
/ dàn wài zài de xíngxiàng /
形象
Hình tượng, hình tướng hình ảnh
/ xíngxiàng /
關係
/ 关系 /
Quan hệ (đến), liên quan (đến), can;
Quan trọng,hệ trọng; Nguyên nhân, điều kiện
/ wānxi /
重要
(Trọng yếu) - Trọng yếu, quan trọng, trọng hệ
/ zhòngyào /