02. 先反省 /Xiān fǎnxǐng/ - Tự phản tỉnh bản thân trước Flashcards

1
Q

反省

A

Phản tỉnh; tự xét lại mình, tự kiểm điểm, tự kiểm thảo

/ fǎnxǐng /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

真正

A

Chân chính; thật sự

/ zhēnzhèng /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

稱職

/ 称职 /

A

(Xứng chức) - Xứng đáng với nhiệm vụ

/ chēngzhí /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

修行人

A

Người tu hành

/ xiū xíng rén /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

謙恭

/ 谦恭 /

A

Khiêm cung, khiêm tốn

/ qiāngōng /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

和藹

/ 和蔼 /

A

Hòa ái; hòa nhã, ôn hòa, điềm đạm, dễ gần, nhã nhặn, ôn tồn

/ héǎi /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

合得來

/ 合得来 /

A

(Hợp đắc lai) - hòa hợp, hợp, hợp nhau, tính tình hợp nhau

/ hédélái /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

磨(去)

A

Mài (đi); ma sát, cọ sát

/ mó(qù) /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

稜角

A

Lăng giác; góc cạnh, khóa, lăng

/ léngjiǎo /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

衝突

/ 冲突 /

A

Xung đột, mâu thuẫn, va chạm, bất đồng, đụng chạm; Công kích, tấn công.

/ chòngtū /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Thời, lúc, lúc thì, khi

/ shí /

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly