02. 先反省 /Xiān fǎnxǐng/ - Tự phản tỉnh bản thân trước Flashcards
1
Q
反省
A
Phản tỉnh; tự xét lại mình, tự kiểm điểm, tự kiểm thảo
/ fǎnxǐng /
2
Q
真正
A
Chân chính; thật sự
/ zhēnzhèng /
3
Q
稱職
/ 称职 /
A
(Xứng chức) - Xứng đáng với nhiệm vụ
/ chēngzhí /
4
Q
修行人
A
Người tu hành
/ xiū xíng rén /
5
Q
謙恭
/ 谦恭 /
A
Khiêm cung, khiêm tốn
/ qiāngōng /
6
Q
和藹
/ 和蔼 /
A
Hòa ái; hòa nhã, ôn hòa, điềm đạm, dễ gần, nhã nhặn, ôn tồn
/ héǎi /
7
Q
合得來
/ 合得来 /
A
(Hợp đắc lai) - hòa hợp, hợp, hợp nhau, tính tình hợp nhau
/ hédélái /
8
Q
磨(去)
A
Mài (đi); ma sát, cọ sát
/ mó(qù) /
9
Q
稜角
A
Lăng giác; góc cạnh, khóa, lăng
/ léngjiǎo /
10
Q
衝突
/ 冲突 /
A
Xung đột, mâu thuẫn, va chạm, bất đồng, đụng chạm; Công kích, tấn công.
/ chòngtū /
11
Q
時
A
Thời, lúc, lúc thì, khi
/ shí /