01. 傳承 /chuánchéng/ - Truyền thừa Flashcards
1
Q
傳承
A
Truyền thừa
/ chuánchéng /
2
Q
傳
/ 传 /
A
Truyền
/chuán/
3
Q
承
A
Thừa
/ chéng /
4
Q
從
/ 从 /
A
(Tòng - tùng) - Từ
/ cóng /
5
Q
種
/ 种 /
A
(Chủng) - Chủng, loại
/ zhǒng /
6
Q
精神
A
Tinh thần
/ jīngshén /
7
Q
流傳
/ 流传 /
A
Lưu truyền
/ liúzhuán /
8
Q
流
A
Lưu; lưu lại, lưu đày; dòng
/ liú /
9
Q
河流
A
Dòng sông
/ hé liú /
10
Q
個
/ 个 /
A
(Cá) Lượng từ chỉ người, cái
/ gè /
11
Q
而是
A
(Nhi thị) - Mà là, nhưng là
/ érshì /
12
Q
萬
/ 万 /
A
Vạn, 10 nghìn
/ wàn /
13
Q
團隊
/ 团队 /
A
Đoàn đội, đoàn thể, tập thể, đoàn
/ tuánduì /
14
Q
優質
/ 优质 /
A
(Ưu chất) - Chất lượng tốt, chất lượng cao
/ yōuzhì /
15
Q
智仁勇
A
Trí nhân dũng
/ zhìrényǒng /