011 Flashcards
sustain (v)
duy trì
advance (v)
tiến lên
determination (n)
sự quyết tâm
initiative (n)
sự chủ động, sáng kiến
reliance (n)
sự phụ thuộc
exposure (n)
sự tiếp xúc
substitution (n)
sự thay thế
contribution (n)
sự đóng góp
conflict (n)
sự xung đột
negotiation (n)
cuộc đàm phán
tardiness (n)
sự chậm trễ
adversity (n)
nghịch cảnh
attainable (a)
có thể đạt được
tough (a)
khó
ambiguous (a)
mơ hồ
unanimous (a)
nhất trí đồng lòng
ensure (v)
đảm bảo
steady (a)
ổn định
analyse (v)
phân tích
feed (v)
cho ăn
incite (v)
xúi giục
inflame (v)
đốt cháy
fuel (v)
khơi dậy, thúc đẩy
dispose (v)
vứt bỏ
preserve (v)
bảo tồn
afford (v)
có khả năng chi trả, cung cấp
concept (n)
khái niệm
intrude (v)
xâm nhập
impel (v)
thúc đẩy
awaken (v)
thức tỉnh
alarm (v)
báo động
ownership (n)
quyền sở hữu
needy (a)
thiếu thốn
primary (a)
sơ đẳng
indispensable (a)
cần thiết, không thể thiếu
principal (a)
chính, chủ yếu
thrive (v)
phát triển mạnh
confine (n)
giới hạn