01 Flashcards
self movitated (a)
tự tạo động lực cho bản thân
self obsessed (a)
ám ảnh với bản thân
self described (a)
tự mô tả
self employed (a)
tự làm chủ
indepentdent (a)
độc lập tự chủ
vision (n)
tầm nhìn
reliable (a)
đáng tin cậy
tolerant (a)
khoan dung
direct (a)
thẳng tính
handle (v)
xử lý
self absorbed (a)
chỉ để ý và quan tâm bản thân
self fulfilled (a)
thoả mãn với những gì đạt được
self reliant (a)
tự lực
self guided (a)
tự làm mà không có hướng dẫn
enthusiasm (n)
sự nhiệt tình
limit (n)
giới hạn
limitation (n)
hạn chế
border (n)
biên giới
immerse (v)
đắm mình
remarkably (adv)
đáng kinh ngạc
well disposed (a)
thân thiện tích cực
well preserved (a)
được bảo tồn
well informed (a)
thông thạo
trusty (a)
đáng tin cậy
admirable (a)
đáng ngưỡng mộ
confidently (adv)
tự tin
tolerable (a)
có thể chịu đựng
confidential (a)
tuyệt mật
facilitator (n)
người hỗ trợ
evalutor (n)
người đánh giá
participant (n)
người tham gia
attendee (n)
người tham dự
praiseworthy (a)
đáng khen ngợi
trustworthy (a)
đáng tin cậy
well mannered (a)
cư xử tốt