01 Flashcards
stubborn (a)
bướng bỉnh
detrimental (a)
có hại
excel (v)
xuất sắc, vượt trội
self access (n)
tự tiếp cận với nguồn tài liệu, tự học
sefl esteem (n)
lòng tự trọng
self image (n)
hình tượng bản thân
self defence (n)
tự vệ
unmoving (a)
bất động
unwavering (a)
không lay chuyển, vững
vàng
unforgiving (a)
không tha thứ
unforthcoming (a)
không sẵn lòng giúp đỡ, cung cấp thông tin
commitment (n)
sự cam kết, quyết tâm
wisely (adv)
một cách khôn ngoan
accidentally (adv)
vô tình
habitually (adv)
theo thói quen
occasionally (adv)
thỉnh thoảng
understandable (a)
thông cảm được
comprehensive (a)
toàn diện
intimidating (a)
đáng sợ
deceptive (a)
lừa dối
recognise (v)
nhận ra
prioritise (v)
ưu tiên
precede (v)
đứng trước
overshadow (v)
làm lu mờ
sensation (n)
cảm giác, sự giật gân
scenario (n)
viễn cảnh
scene (n)
cảnh tượng, hiện trường
sense (n)
ý thức, cảnh giác (tinh thần)
reflect (v)
phản ánh, suy ngẫm
reschedule (v)
sắp xếp lại lịch trình
reunify (v)
đoàn tụ
reveal (v)
hé lộ
succeed (v)
thành công
contradict (v)
đối nghịch
broaden (v)
mở rộng
approach (v)
tiếp cận
enforce (v)
thi hành, bắt buộc
empower (v)
trao quyền
enact (v)
ban hành
emanate (v)
phát ra, thể hiện ra (tính cách…)
investigate (v)
điều tra, tìm hiểu
cooperation (v)
sự hợp tác
establishment (n)
sự thành lập
stimulation (n)
sự kích thích
intervention (n)
sự can thiệp
adhere (v)
tuân theo
monitor (v)
theo dõi
obstruct (v)
cản trở
proceed (v)
tiếp tục làm điều gì
impede (v)
cản trở
perceive (v)
nhận thức
foster (v)
trau dồi
inquiry (n)
việc tìm tòi
exploration (n)
sự khám phá
boost (v)
tăng cường
soar (v)
tăng vụt lên