🙂 Flashcards

1
Q

How much does it cost? Nó có giá bao nhiêu?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

41 Can I try it on? Tôi có thể thử nó không?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

42 Where is the fitting room? Phòng thay đồ ở đâu?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

43 Do you want to go to the movies? Bạn có muốn đi xem phim không?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

44 Good idea! Ý kiến hay đấy!

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

45 What are you waiting for? Bạn còn đang chờ gì nữa vậy?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

46 Hurry up! Nhanh lên nào?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

47 I don’t know what to do! tôi không biết phải làm gì

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

48 I am used to it! tôi quen rồi

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

49 Don’t let me down! đừng làm tôi thất vọng

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

50 See you later! gặp bạn sau!

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

51 I have no money Tôi không có tiền

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

52 I’m broke tôi hết tiền rồi

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

53 It’s a beautiful beach in Australia Nó lá 1 bãi biển đẹp ở nước úc

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

54 It’s on me tôi bao!

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

55 Do you know where the toilet is? bạn có biết toilet ở đâu không

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

56 It’s over there Nó ở đằng kia

18
Q

57 Which one is better? Cái nào ok hơn?

19
Q

58 As soon as possible càng sớm càng tốt

20
Q

59 Never mind đừng bận tâm

21
Q

60 I love you for the rest of my life anh yêu em cho đến hết cuộc đời còn lại

22
Q

61 Will you marry me? em cưới anh chứ

23
Q

62 Have you been waiting long? bạn đã đợi lâu chưa

24
Q

63 Don’t leave me

A

please! Đừng bỏ anh

25
64 I am the only child in my family tôi là con một trong gia đình
26
65 How many people are there in your
27
family?
28
Gia đình bạn có bao nhiêu người?
29
66 Do you have any siblings Có anh chị em gì không?
30
67 Have a seat mời ngồi
31
68 Unbelievable không thể tin được
quá dữ
32
69 Where can I buy tickets? tôi có thể mua vé ở đâu?
33
70 I don’t have enough money tôi không có đủ tiền
34
71 Got a minute? rãnh không?
35
72 I have a fever Tôi bị sốt
36
73 Did you take medicine? Bạn uống thuốc chưa?
37
74 You should see a doctor Bạn nên đi khám bác sĩ
38
75 What do you do for a living? bạn làm nghề gì?
39
76 I am an engineer Tôi làm kĩ sư
40
77 Where were you born? Bạn sinh ra ở đâu?
41
78 I was born in China Tôi sinh ra ở trung quốc
42
79 I am addicted to playing games Tôi nghiện chơi game