🙂 Flashcards
How much does it cost? Nó có giá bao nhiêu?
41 Can I try it on? Tôi có thể thử nó không?
42 Where is the fitting room? Phòng thay đồ ở đâu?
43 Do you want to go to the movies? Bạn có muốn đi xem phim không?
44 Good idea! Ý kiến hay đấy!
45 What are you waiting for? Bạn còn đang chờ gì nữa vậy?
46 Hurry up! Nhanh lên nào?
47 I don’t know what to do! tôi không biết phải làm gì
48 I am used to it! tôi quen rồi
49 Don’t let me down! đừng làm tôi thất vọng
50 See you later! gặp bạn sau!
51 I have no money Tôi không có tiền
52 I’m broke tôi hết tiền rồi
53 It’s a beautiful beach in Australia Nó lá 1 bãi biển đẹp ở nước úc
54 It’s on me tôi bao!
55 Do you know where the toilet is? bạn có biết toilet ở đâu không
56 It’s over there Nó ở đằng kia
57 Which one is better? Cái nào ok hơn?
58 As soon as possible càng sớm càng tốt
59 Never mind đừng bận tâm
60 I love you for the rest of my life anh yêu em cho đến hết cuộc đời còn lại
61 Will you marry me? em cưới anh chứ
62 Have you been waiting long? bạn đã đợi lâu chưa
63 Don’t leave me
please! Đừng bỏ anh