😃 Flashcards

1
Q

I am addicted to you

A

Anh nghiện em mất rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Please forgive me

A

hãy tha lỗi cho tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cứ tiếp tục phát huy nhé

A

Keep up the good work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đừng hiểu lầm tôi

A

Don’t get me wrong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nói dễ hơn làm

A

Easier said than done

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

từ đây về nhà bạn bao xa?

A

How far is it from here to your house?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nó ở gần đây

A

It’s near here

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chuyên ngành của bạn là gì

A

What is your major?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tôi chuyên về marketing

A

I specialize in marketing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

tôi đam mê nấu ăn

A

I have a passion for cooking

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bạn có phải là sinh viên không?

A

Are you a student?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tôi là sinh viên năm 2 đại học

A

I am a second-year student

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Giờ tôi phải về nhà

A

I have to go home now

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cẩn thận!

A

Be careful!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hôm nay có đi làm không?

A

Are you working today?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Có công mài sắt có ngày nên kim

A

No pain no gain!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tôi có thể ra ngoài không?

A

May I go out?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Bạn mở tivi lên giúp tôi được không?

A

Could you turn on the TV for me?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Trời lạnh quá

A

It’s freezing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Trời nóng như lửa đốt

A

It’s baking hot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Bạn đang làm cái quái gì vậy?

A

What the hell are you doing?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Anh ấy rất nổi tiếng

A

He is very famous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Bạn nghiêm túc thật sao?

A

Are you serious?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Cẩn thận cái miệng đó nha!

A

Watch your mouth!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Bạn mở cửa giúp tôi được không?

A

Can you open the door for me?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Congratulations
Chúc mừng bạn

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

HCM là 1 thành phố quốc tế

A

HCM is an international city

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Đừng có mà lừa tôi đó nha

A

Don’t lie to me!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Chuyến đi của bạn thế nào?

A

How was your trip?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Nó cực kì vui lun

A

It was a blast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Bạn lập gia đình được bao lâu rồi?

A

How long have you been married?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Con trai bạn mấy tuổi rồi?

A

How old is your son?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

113 Don’t give up Đừng bỏ cuộc

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

114 Nothing is impossible! Không gì là không thể

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

115 Do you understand? Bạn hiểu không?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

116 I got it Tôi hiểu rồi

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

117 That’s my fault Đó là lỗi của tôi

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

118 Are you kidding me? Bạn đang đùa tôi đấy à

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

119 Are you crazy? Bạn có bị khùng không?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Làm ơn đừng giận anh mà

A

Please, don’t be mad at me

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

122 Be on time Hãy đúng giờ đấy nhé

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

123 What for? Để làm gì?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

124 What time do you open? Mấy giờ bạn mở cửa?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

125 What time do you close? Mấy giờ bạn đóng cửa?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

126 Here’s your change Tiền thừa của bạn đây

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Sorry it’s out of stock at the moment

A

Xin lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

128 Have you eaten dinner yet? Bạn ăn tối chưa?

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

129 Not yet Chưa

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

131 I lost my watch Tôi mất đồng hồ rồi

A
50
Q

132 Poor you! Thật là tội nghiệp bạn!

A
51
Q

133 Can you pick me up? Bạn có thể đón tôi không?

A
52
Q

134 Are you hungry? Bạn đói bụng không?

A
53
Q

135 I’m starving Tôi đói bụng lắm rồi

A
54
Q

136 Stop talking nonsense Đừng nói tào lao nữa

A
55
Q

137 Please fill out this form Hãy điền vào đơn này

A
56
Q

138 I’m so nervous Tôi hồi hộp quá

A
57
Q

139 Call an ambulance! Gọi xe cứu thương đi!

A
58
Q

140 Where do you live? Bạn sống ở đâu?

A
59
Q

141 How dare you? Sao mày dám

A
60
Q

142 Disgusting Tởm quá

A
61
Q

143 Whose phone is that? Điện thoại đó của ai vậy?

A
62
Q

144 It’s mine Của tôi

A
63
Q

145 I’m in a hurry! Tôi đang vội

A
64
Q

146 Sorry

A

I got stuck in a traffic jam Xin lỗi tôi bị kẹt xe

65
Q

147 Can I ask you a question? Tôi hỏi bạn 1 câu được không?

A
66
Q

148 What is your mother’s name? Mẹ bạn tên gì?

A
67
Q

149 Keep in touch with me! Giữ liên lạc với tôi nhé

A
68
Q

150 Why are you laughing? Sao bạn lại cười?

A
69
Q

151 The man over there is my father Người đàn ông đằng kia là ba tôi

A
70
Q

152 I have a headache Tôi bị đau đầu

A
71
Q

153 I am very bad at English Tiếng anh của tôi tệ lắm

A
72
Q

154 Keep silent! Giữ im lặng nào!

A
73
Q

155 Shut up Im miệng

A
74
Q

156 Listen to me Lắng nghe tôi này

A
75
Q

157 Would you like a glass of water? Bạn muốn 1 ly nước không?

A
76
Q

158 She is talking on the phone Cô ấy đang nói chuyện điện thoại

A
77
Q

159 Wait for me a second Chờ tôi 1 chút

A
78
Q

160 I am a vegan Tôi là người ăn chay trường

A
79
Q

161 Everybody has their own opinion! Ai cũng có chính kiến riêng của họAre you sure? Bạn có chắc chứ?

A
80
Q

163 Absolutely yes! Chắc chắn là có rồi

A
81
Q

164 It’s not fair Nó không công bằng

A
82
Q

165 She is a high-school student Cô ấy là học sinh cấp 3

A
83
Q

166 Why are you so noisy? Sao bạn ồn ào quá vậy

A
84
Q

167 Can you give me the pen? Bạn đưa tôi cây bút được không?

A
85
Q

168 Come on! Thôi nào

A
86
Q

169 Are you allergic to anything? Bạn có bị dị ứng với cái gì không?

A
87
Q

170 I agree Tôi đồng ý

A
88
Q

171 What are you talking about? Bạn đang nói về cái gì vậy?

A
89
Q

172 Well-done Làm tốt lắm

A
90
Q

173 Good job Làm tốt lắm

A
91
Q

174 I’m lost Tôi bị lạc rồi

A
92
Q

175 Do you know where the nearest

A
93
Q

supermarket is?

A
94
Q

Bạn có biết siêu thị gần nhất ở đâu không?

A
95
Q

176 This way Đường này

A
96
Q

177 You go first Bạn trước

A
97
Q

178 After you Tôi sau

A

bạn trước đi

98
Q

179 I wish you all the best Chúc những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn

A
99
Q

180 Do you have a girlfriend? Bạn có bạn gái không?

A
100
Q

181 Are you dating someone? Bạn đang hẹn hò với ai hả?

A
101
Q

182 Are you married? Bạn kết hôn chưa?

A
102
Q

183 I’m single Tôi còn độc thân

A
103
Q

184 She dumped me Cô ấy đá tôi rồi

A
104
Q

185 Are you carsick? Bạn bị say xe hả?

A
105
Q

186 I feel homesick Tôi cảm thấy nhớ nhà

A
106
Q

187 Good luck Chúc may mắn

A
107
Q

188 Take care Bảo trọng nhé

A
108
Q

189 That’s all Hết rồi

A

có nhiêu đó thôi

109
Q

190 Do you speak Chinese? Bạn biết nói tiếng trung không?

A
110
Q

191 A little 1 chút thôi

A
111
Q

192 Excuse me

A

what did you say? Xin lỗi

112
Q

193 Let me see Để tôi xem đã

A
113
Q

194 I don’t think so Tôi không nghĩ vậy

A
114
Q

195 I am sheltering from the rain Tôi đang trú mưa

A
115
Q

196 There is a vending machine over there Có 1 máy bán hang tự động đằng kia

A
116
Q

197 I will teach you English Tôi sẽ dạy bạn tiếng anh

A
117
Q

198 It’s going to be ok Nó sẽ ổn thôi

A
118
Q

199 Have you finished? Xong chưa

A
119
Q

200 I’m almost done Gần xong rồi

A
120
Q

201 How much time’s left? Còn bao nhiêu thời gian nữa?

A