😁 Flashcards

1
Q

tôi rất khát nước

A

I am very thirsty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tôi lớn hơn bạn 2 tuổi

A

I am 2 years older than you

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

I have a cough

A

tôi bị ho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tôi đã và đang sống ở nhật bản được 2 năm

A

I have been living in japan for 5 years

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

The more the merrier

A

càng đông càng vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

I am good at English

A

tôi giỏi tiếng anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

không có chi

A

No problem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Pay attention to me please!

A

chú ý tới tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nó không phải chuyện của bạn

A

It’s none of your business

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

mấy giờ rồi

A

What time is it?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bạn có biết nói tiếng anh không?

A

Can you speak English?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bạn đã bao giờ đi thái lan chưa?

A

Have you ever been to Thailand before?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tôi bị dị ứng với hải sản

A

I’m allergic to seafood

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bạn có bao nhiêu đứa con?

A

How many children do you have?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ?

A

How many languages can you speak?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chúc ngon miệng

A

Enjoy your meal!

17
Q

ngon không?

A

Is it delicious?

18
Q

tôi chỉ đùa thôi

A

I’m just kidding

19
Q

bạn thật là tốt

A

It’s very nice of you

20
Q

Can you do me a favor?

A

bạn có thể giúp tôi 1 việc được không

21
Q

Of course!

A

tất nhiên rồi

22
Q

It’s up to you

A

tùy bạn

23
Q

rất vinh hạnh được gặp bạn

A

It’s my pleasure to meet you

24
Q

Don’t worry

A

I won’t tell anyone

Đừng lo

25
Q

What time are you free?

A

Mấy giờ bạn rãnh?

26
Q

26 How’s it going? Khỏe không

A
27
Q

27 I’m doing well Tôi ổn

A
28
Q

Tôi chưa bao giờ

A

I have never tasted the coffee there

29
Q

Để tôi mua cho bạn 1 cốc cà phê

A

Let me buy you a cup of coffee

30
Q

Tôi gần tới nơi rồi

A

I’m almost there

31
Q

Có tiền có quyền

A

Money talks

32
Q

What a beautiful day!

A

Thật là 1 ngày đẹp trời

33
Q

I want to be alone!

A

Tôi muốn được 1 mình

34
Q

Đừng thất hứa đó nha

A

Don’t break your promise!

35
Q

Đừng trễ giờ đó nhé

A

Don’t be late!

36
Q

Tôi sẽ quay lại ngay

A

I’ll be right back

37
Q

Anything else?

A

Còn gì nữa không

38
Q

Are you American?

A

Bạn là người mỹ hả?

39
Q

Tôi có thể mượn một ít tiền được không

A

Can I borrow some money?