進階級 Flashcards
愛惜
(àixí) yêu thương
把握
(băwò) cầm; nắm
擺
(băi) xếp đặt; bày biện
榜樣
(băngyàng) tấm gương, role model
保守
(băoshǒu) bảo thủ
保養
(băoyăng) bảo dưỡng; sửa chữa
抱怨
(bàoyuàn) than phiền; phàn nàn
輩子
(bèizi) cuộc đời
逼
(bī) bức bách; uy hiếp
畢竟
(bìjìng) dẫu sao; dù sao
避免
(bìmiăn) phòng ngừa
鞭炮
(biānpào) pháo
便條
(biàntiáo) giấy nhớ; ghi chú
表面
(biăomiàn) ngoài mặt; bề mặt
伯伯
(bóbo) bác trai
不斷
(búduàn) không ngừng; liên tục
不如
(bùrú) không bằng; chẳng bằng
布/佈置
(bùzhì) bày biện; bài trí
擦
(cā) chà; cọ
採用
(căiyòng) áp dụng; sử dụng
差異
(chāyì) khác biệt
車禍
(chēhuò) tai nạn giao thông
成熟
(chéngshú) chín chắn; kỹ càng; chín muồi
成長
(chéngzhăng) trưởng thành
承認
(chéngrèn) thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận
誠實
(chéngshí) thành thật; trung thực
充實
(chōngshí) phong phú; đầy đủ; dạt dào
抽
(chōu) rút ra; lấy ra; chiết xuất
出版
(chūbăn) xuất bản
出差
(chūchāi) đi công tác
除夕
(chúxì) giao thừa
廚師
(chúshī) đầu bếp
刺激
(cìjī) sự kích thích; kích thích; kích động
從不
(cóngbù) không hề; không bao giờ
寸
(cùn) tấc
挫折
(cuòzhé) trở ngại; khó khăn
達成
(dáchéng) đạt được; đạt đến
打仗
(dăzhàng) đánh trận; chiến tranh; giao chiến
大陸
(dàlù) lục địa, Trung quốc
大約
(dàyuē) khoảng chừng; ước chừng
代替
(dàitì) thế chỗ; thay thế
帶領
(dàilĭng) dẫn đầu
單純
(dānchún) đơn thuần; đơn giản
擔任
(dānrèn) đảm nhiệm; giữ chức
淡
(dàn) nhạt; lạt (mùi vị)
當場
(dāngchăng) tại chỗ; ngay tại chỗ
當面
(dāngmiàn) trước mặt
當作/做
(dāngzuò) coi như; xem như
導演
(dăoyăn) đạo diễn
道教
(dàojiào) Đạo giáo
道歉
(dàoqiàn) chịu lỗi; xin thứ lỗi
倒是
(dàoshì) trái lại; ngược lại
燈光
(dēngguāng) ánh đèn
等待
(děngdài) chờ đợi; trông chờ; trông mong
敵人
(dírén) quân địch
底下
(dǐxià) phía dưới; bên dưới
抵達
(dĭdá) đến nơi; đạt được
地板
(dìbăn) sàn nhà
地帶
(dìdài) miền; vùng; khu vực
地攤
(dìtān) hàng rong; hàng vỉa hè
地位
(dìwèi) địa vị
地形
(dìxíng) địa hình; địa thế
電池
(diànchí) pin
調查
(diàochá) điều tra, xem xét
逗
(dòu) đùa; giỡn
都市
(dūshì) thành phố; đô thị
毒品
(dúpǐn) thuốc phiện; ma tuý
堆
(duī) chồng chất; tích tụ
多麼
(duóme) biết bao; cỡ nào
頓
(dùn) ngừng; tạm ngừng
發出
(fāchū) phát sinh
發覺
(fājué) phát giác; phát hiện
發脾氣
(fāpíqì) phát cáu; nổi giận
範圍
(fànwéi) phạm vi
訪問
(fǎngwèn) phỏng vấn
風俗
(fēngsú) phong tục; tục lệ
佛教
(Fójiào) Phật giáo; đạo Phật
否則
(fŏuzé) nếu không; nếu không thì
夫婦
(fūfù) vợ chồng
腐敗
(fŭbài) ôi; thiu; thối nát; thối rữa
付出
(fùchū) trả giá
負擔
(fùdān) đảm nhiệm; đảm nhận
改善
(găishàn) cải thiện
蓋
(gài) nắp; vung
概念
(gàiniàn) khái niệm; ý niệm
搞
(găo) làm; thực hiện; tiến hành
歌曲
(gēqŭ) ca khúc; bài hát
歌星
(gēxīng) ca sĩ
隔壁
(gébì) sát vách; bên cạnh
革命
(gémìng) cách mạng
更加
(gèngjiā) càng; thêm; hơn
公尺
(gōngchǐ) mét
公分
(gōngfēn) cen-ti-mét
工業
(gōngyè) công nghiệp
貢獻
(gòngxiàn) cống hiến; đóng góp
溝通
(gōutōng) trao đổi; giao tiếp
姑娘
(gūniáng) cô nương; cô gái (chỉ con gái chưa lấy chồng)
古蹟
(gŭjī) cổ tích; di tích cổ
故意
(gùyì) cố ý; cố tình
刮
(guā) cạo; gọt
乖
(guāi) ngoan ngoãn; nghe lời
觀察
(guānchá) quan sát; xem xét; theo dõi
觀念
(guānniàn) quan niệm; tư tưởng
觀眾
(guānzhòng) khán giả; người xem; quần chúng
罐
(guàn) hộp; vại; lọ; bình
廣播
(guǎngbò) phát sóng
廣場
(guăngchăng) quảng trường
逛
(guàng) đi dạo; dạo chơi
規矩
(guījŭ) quy củ; quy tắc; phép tắc
規模
(guīmó) quy mô; kích thước
合唱
(héchàng) hợp xướng; đồng ca
恨不得
(hènbùdé) chỉ muốn, nóng lòng mong muốn
忽然
(hūrán) bỗng nhiên; đột nhiên
糊塗
(hútú) lơ mơ; hồ đồ
互相
(hùxiāng) tương hỗ; lẫn nhau; với nhau
花心
(huāxīn) lăng nhăng; đào hoa
話說回來
(huàshuōhuílái) nói đi cũng phải nói lại
環保
(huánbăo) bảo vệ môi trường
回想
(huíxiăng) hồi tưởng
會場
huìchăng hội trường
婚禮
hūnlǐ hôn lễ
婚姻
hūnyīn hôn nhân
混亂
hùnluàn hỗn loạn
基本
jīběn căn bản
基礎
jīchŭ cơ bản; nền tảng
基督教
Jīdūjiào Kitô giáo
激動
jīdòng xúc động; phấn khích
激烈
jīliè gay gắt; gay go; kịch liệt
積極
jījí chủ động; tích cực
擠
jǐ chật chội; chen chúc
記憶
jìyì ký ức
假如
jiărú giả như; giả dụ
架
jià cái giá; cái kệ
價值
jiàzhí giá trị
肩膀
jiānbăng vai
堅持
jiānchí kiên trì; cố gắng
堅強
jiānqiáng kiên cường
建設
jiànshè xây dựng; kiến thiết
簡直
jiănzhí quả thật; quả là
講究
jiăngjiù chú ý; coi trọng; chú trọng
降低
(jiàngdī) giảm; hạ thấp
驕傲
(jiāoào) kiêu ngạo
郊區
(jiāoqū) vùng ngoại ô
角度
(jiăodù) góc độ; quan điểm
角色
(jiăo/juésè) nhân vật; vai trò
教材
(jiàocái) giáo trình
教導
(jiàodăo) giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ
教訓
(jiàoxùn) giáo huấn
接觸
(jiēchù) tiếp xúc; kề nhau
接著
(jiēzhe) Kế tiếp
結局
(jiéjú) cái kết
解決
(jiějué) xử lý; giải quyết
解釋
(jiěshì) giải thích; giảng giải
僅
(jĭn) chỉ; mới; vẻn vẹn
儘管
(jĭnguăn) cứ; cứ việc
驚訝
(jīngyà) kinh ngạc
舅舅
(jiùjiu) cậu
舅媽
(jiùmā) mợ
居住
(jūzhù) cư trú
舉手
(jŭshŏu) giơ tay
舉行
(jǔxíng) tiến hành; tổ chức
聚
(jù) tụ họp; tập hợp
劇本
(jùběn) kịch bản
劇情
(jùqíng) nội dung; tình tiết; cốt truyện
拒絕
(jùjué) cự tuyệt; từ chối
距離
(jùlí) cách; cách khoảng
具有
(jùyŏu) có; vốn có (thường dùng với vật trừu tượng)
絕對
(juéduì) tuyệt đối
軍隊
(jūnduì) quân đội
軍人
(jūnrén) quân nhân; người lính
卡車
(kǎchē) xe tải; xe chở hàng
開朗
(kāilăng) rộng rãi; thoáng mát; sáng sủa
刻
(kē) khắc; chạm trổ; chạm khắc
可靠
(kěkào) đáng tin
可惡
(kěwù) khốn khiếp; ghê tởm; đáng ghét
渴望
(kěwàng) khát vọng; khao khát
克服
(kèfú) khắc phục; vượt qua; chinh phục
課文
(kèwén) bài văn; khoá văn
肯q
(kěn) đồng ý; tán thành
肯定
(kěndìng) khẳng định
空軍
(kōngjūn) không quân
寬
(kuān) rộng; bao quát
況且
(kuàngqiě) hơn nữa; vả lại
擴大
(kuòdà) mở rộng, khuếch đại
老實
(lăoshí) chân thành; trung thực; thật thà
老是
(lăoshì) luôn luôn; cứ mãi; thường xuyên
樂觀
(lèguān) lạc quan
樂趣
(lèqù) niềm vui
淚
(lèi) nước mắt; lệ
冷淡
(lěngdàn) vắng lặng; vắng vẻ; im lìm; ế ẩm
裡邊
(lĭbiān) bên trong; phía trong
理解
(lĭjiě) rõ; hiểu; nắm rõ
立刻
(lìkè) ngay; luôn; lập tức; tức khắc