進階級 Flashcards

1
Q

愛惜

A

(àixí) yêu thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

把握

A

(băwò) cầm; nắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

(băi) xếp đặt; bày biện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

榜樣

A

(băngyàng) tấm gương, role model

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

保守

A

(băoshǒu) bảo thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

保養

A

(băoyăng) bảo dưỡng; sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

抱怨

A

(bàoyuàn) than phiền; phàn nàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

輩子

A

(bèizi) cuộc đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

(bī) bức bách; uy hiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

畢竟

A

(bìjìng) dẫu sao; dù sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

避免

A

(bìmiăn) phòng ngừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

鞭炮

A

(biānpào) pháo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

便條

A

(biàntiáo) giấy nhớ; ghi chú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

表面

A

(biăomiàn) ngoài mặt; bề mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

伯伯

A

(bóbo) bác trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

不斷

A

(búduàn) không ngừng; liên tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

不如

A

(bùrú) không bằng; chẳng bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

布/佈置

A

(bùzhì) bày biện; bài trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

(cā) chà; cọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

採用

A

(căiyòng) áp dụng; sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

差異

A

(chāyì) khác biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

車禍

A

(chēhuò) tai nạn giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

成熟

A

(chéngshú) chín chắn; kỹ càng; chín muồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

成長

A

(chéngzhăng) trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

承認

A

(chéngrèn) thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

誠實

A

(chéngshí) thành thật; trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

充實

A

(chōngshí) phong phú; đầy đủ; dạt dào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

A

(chōu) rút ra; lấy ra; chiết xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

出版

A

(chūbăn) xuất bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

出差

A

(chūchāi) đi công tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

除夕

A

(chúxì) giao thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

廚師

A

(chúshī) đầu bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

刺激

A

(cìjī) sự kích thích; kích thích; kích động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

從不

A

(cóngbù) không hề; không bao giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

A

(cùn) tấc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

挫折

A

(cuòzhé) trở ngại; khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

達成

A

(dáchéng) đạt được; đạt đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

打仗

A

(dăzhàng) đánh trận; chiến tranh; giao chiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

大陸

A

(dàlù) lục địa, Trung quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

大約

A

(dàyuē) khoảng chừng; ước chừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

代替

A

(dàitì) thế chỗ; thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

帶領

A

(dàilĭng) dẫn đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

單純

A

(dānchún) đơn thuần; đơn giản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

擔任

A

(dānrèn) đảm nhiệm; giữ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

A

(dàn) nhạt; lạt (mùi vị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

當場

A

(dāngchăng) tại chỗ; ngay tại chỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

當面

A

(dāngmiàn) trước mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

當作/做

A

(dāngzuò) coi như; xem như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

導演

A

(dăoyăn) đạo diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

道教

A

(dàojiào) Đạo giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

道歉

A

(dàoqiàn) chịu lỗi; xin thứ lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

倒是

A

(dàoshì) trái lại; ngược lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

燈光

A

(dēngguāng) ánh đèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

等待

A

(děngdài) chờ đợi; trông chờ; trông mong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

敵人

A

(dírén) quân địch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

底下

A

(dǐxià) phía dưới; bên dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

抵達

A

(dĭdá) đến nơi; đạt được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

地板

A

(dìbăn) sàn nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

地帶

A

(dìdài) miền; vùng; khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

地攤

A

(dìtān) hàng rong; hàng vỉa hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

地位

A

(dìwèi) địa vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

地形

A

(dìxíng) địa hình; địa thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

電池

A

(diànchí) pin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

調查

A

(diàochá) điều tra, xem xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

A

(dòu) đùa; giỡn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

都市

A

(dūshì) thành phố; đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

毒品

A

(dúpǐn) thuốc phiện; ma tuý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

A

(duī) chồng chất; tích tụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

多麼

A

(duóme) biết bao; cỡ nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

A

(dùn) ngừng; tạm ngừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

發出

A

(fāchū) phát sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

發覺

A

(fājué) phát giác; phát hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

發脾氣

A

(fāpíqì) phát cáu; nổi giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

範圍

A

(fànwéi) phạm vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

訪問

A

(fǎngwèn) phỏng vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

風俗

A

(fēngsú) phong tục; tục lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

佛教

A

(Fójiào) Phật giáo; đạo Phật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

否則

A

(fŏuzé) nếu không; nếu không thì

79
Q

夫婦

A

(fūfù) vợ chồng

80
Q

腐敗

A

(fŭbài) ôi; thiu; thối nát; thối rữa

81
Q

付出

A

(fùchū) trả giá

82
Q

負擔

A

(fùdān) đảm nhiệm; đảm nhận

83
Q

改善

A

(găishàn) cải thiện

84
Q

A

(gài) nắp; vung

85
Q

概念

A

(gàiniàn) khái niệm; ý niệm

86
Q

A

(găo) làm; thực hiện; tiến hành

87
Q

歌曲

A

(gēqŭ) ca khúc; bài hát

88
Q

歌星

A

(gēxīng) ca sĩ

89
Q

隔壁

A

(gébì) sát vách; bên cạnh

90
Q

革命

A

(gémìng) cách mạng

91
Q

更加

A

(gèngjiā) càng; thêm; hơn

92
Q

公尺

A

(gōngchǐ) mét

93
Q

公分

A

(gōngfēn) cen-ti-mét

94
Q

工業

A

(gōngyè) công nghiệp

95
Q

貢獻

A

(gòngxiàn) cống hiến; đóng góp

96
Q

溝通

A

(gōutōng) trao đổi; giao tiếp

97
Q

姑娘

A

(gūniáng) cô nương; cô gái (chỉ con gái chưa lấy chồng)

98
Q

古蹟

A

(gŭjī) cổ tích; di tích cổ

99
Q

故意

A

(gùyì) cố ý; cố tình

100
Q

A

(guā) cạo; gọt

101
Q

A

(guāi) ngoan ngoãn; nghe lời

102
Q

觀察

A

(guānchá) quan sát; xem xét; theo dõi

103
Q

觀念

A

(guānniàn) quan niệm; tư tưởng

104
Q

觀眾

A

(guānzhòng) khán giả; người xem; quần chúng

105
Q

A

(guàn) hộp; vại; lọ; bình

106
Q

廣播

A

(guǎngbò) phát sóng

107
Q

廣場

A

(guăngchăng) quảng trường

108
Q

A

(guàng) đi dạo; dạo chơi

109
Q

規矩

A

(guījŭ) quy củ; quy tắc; phép tắc

110
Q

規模

A

(guīmó) quy mô; kích thước

111
Q

合唱

A

(héchàng) hợp xướng; đồng ca

112
Q

恨不得

A

(hènbùdé) chỉ muốn, nóng lòng mong muốn

113
Q

忽然

A

(hūrán) bỗng nhiên; đột nhiên

114
Q

糊塗

A

(hútú) lơ mơ; hồ đồ

115
Q

互相

A

(hùxiāng) tương hỗ; lẫn nhau; với nhau

116
Q

花心

A

(huāxīn) lăng nhăng; đào hoa

117
Q

話說回來

A

(huàshuōhuílái) nói đi cũng phải nói lại

118
Q

環保

A

(huánbăo) bảo vệ môi trường

119
Q

回想

A

(huíxiăng) hồi tưởng

120
Q

會場

A

huìchăng hội trường

121
Q

婚禮

A

hūnlǐ hôn lễ

122
Q

婚姻

A

hūnyīn hôn nhân

123
Q

混亂

A

hùnluàn hỗn loạn

124
Q

基本

A

jīběn căn bản

125
Q

基礎

A

jīchŭ cơ bản; nền tảng

126
Q

基督教

A

Jīdūjiào Kitô giáo

127
Q

激動

A

jīdòng xúc động; phấn khích

128
Q

激烈

A

jīliè gay gắt; gay go; kịch liệt

129
Q

積極

A

jījí chủ động; tích cực

130
Q

A

jǐ chật chội; chen chúc

131
Q

記憶

A

jìyì ký ức

132
Q

假如

A

jiărú giả như; giả dụ

133
Q

A

jià cái giá; cái kệ

134
Q

價值

A

jiàzhí giá trị

135
Q

肩膀

A

jiānbăng vai

136
Q

堅持

A

jiānchí kiên trì; cố gắng

137
Q

堅強

A

jiānqiáng kiên cường

138
Q

建設

A

jiànshè xây dựng; kiến thiết

139
Q

簡直

A

jiănzhí quả thật; quả là

140
Q

講究

A

jiăngjiù chú ý; coi trọng; chú trọng

141
Q

降低

A

(jiàngdī) giảm; hạ thấp

142
Q

驕傲

A

(jiāoào) kiêu ngạo

143
Q

郊區

A

(jiāoqū) vùng ngoại ô

144
Q

角度

A

(jiăodù) góc độ; quan điểm

145
Q

角色

A

(jiăo/juésè) nhân vật; vai trò

146
Q

教材

A

(jiàocái) giáo trình

147
Q

教導

A

(jiàodăo) giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ

148
Q

教訓

A

(jiàoxùn) giáo huấn

149
Q

接觸

A

(jiēchù) tiếp xúc; kề nhau

150
Q

接著

A

(jiēzhe) Kế tiếp

151
Q

結局

A

(jiéjú) cái kết

152
Q

解決

A

(jiějué) xử lý; giải quyết

153
Q

解釋

A

(jiěshì) giải thích; giảng giải

154
Q

A

(jĭn) chỉ; mới; vẻn vẹn

155
Q

儘管

A

(jĭnguăn) cứ; cứ việc

156
Q

驚訝

A

(jīngyà) kinh ngạc

157
Q

舅舅

A

(jiùjiu) cậu

158
Q

舅媽

A

(jiùmā) mợ

159
Q

居住

A

(jūzhù) cư trú

160
Q

舉手

A

(jŭshŏu) giơ tay

161
Q

舉行

A

(jǔxíng) tiến hành; tổ chức

162
Q

A

(jù) tụ họp; tập hợp

163
Q

劇本

A

(jùběn) kịch bản

164
Q

劇情

A

(jùqíng) nội dung; tình tiết; cốt truyện

165
Q

拒絕

A

(jùjué) cự tuyệt; từ chối

166
Q

距離

A

(jùlí) cách; cách khoảng

167
Q

具有

A

(jùyŏu) có; vốn có (thường dùng với vật trừu tượng)

168
Q

絕對

A

(juéduì) tuyệt đối

169
Q

軍隊

A

(jūnduì) quân đội

170
Q

軍人

A

(jūnrén) quân nhân; người lính

171
Q

卡車

A

(kǎchē) xe tải; xe chở hàng

172
Q

開朗

A

(kāilăng) rộng rãi; thoáng mát; sáng sủa

173
Q

A

(kē) khắc; chạm trổ; chạm khắc

174
Q

可靠

A

(kěkào) đáng tin

175
Q

可惡

A

(kěwù) khốn khiếp; ghê tởm; đáng ghét

176
Q

渴望

A

(kěwàng) khát vọng; khao khát

177
Q

克服

A

(kèfú) khắc phục; vượt qua; chinh phục

178
Q

課文

A

(kèwén) bài văn; khoá văn

179
Q

肯q

A

(kěn) đồng ý; tán thành

180
Q

肯定

A

(kěndìng) khẳng định

181
Q

空軍

A

(kōngjūn) không quân

182
Q

A

(kuān) rộng; bao quát

183
Q

況且

A

(kuàngqiě) hơn nữa; vả lại

184
Q

擴大

A

(kuòdà) mở rộng, khuếch đại

185
Q

老實

A

(lăoshí) chân thành; trung thực; thật thà

186
Q

老是

A

(lăoshì) luôn luôn; cứ mãi; thường xuyên

187
Q

樂觀

A

(lèguān) lạc quan

188
Q

樂趣

A

(lèqù) niềm vui

189
Q

A

(lèi) nước mắt; lệ

190
Q

冷淡

A

(lěngdàn) vắng lặng; vắng vẻ; im lìm; ế ẩm

191
Q

裡邊

A

(lĭbiān) bên trong; phía trong

192
Q

理解

A

(lĭjiě) rõ; hiểu; nắm rõ

193
Q

立刻

A

(lìkè) ngay; luôn; lập tức; tức khắc