基礎級 Flashcards
1
Q
留言
A
(liúyán) để lại lời nhắn
2
Q
日期
A
(rìqī) ngày tháng
3
Q
傳真
A
(chuánzhēn) fax
4
Q
剛才
A
(gāngcái) vừa mới
5
Q
著急
A
(zhāojí) bồn chồn; lo lắng
6
Q
操場
A
(cāochăng) sân tập
7
Q
毛筆
A
(máobĭ) bút lông; cọ viết
8
Q
臥室
A
(wòshì) phòng ngủ
9
Q
浴室
A
(yùshì) phòng tắm
10
Q
牆
A
(qiáng) bức tường
11
Q
虎
A
(hŭ) con hổ
12
Q
散步
A
(sànbù) đi dạo
13
Q
雜誌
A
(zázhì) tạp chí
14
Q
美術
A
(měishù) mỹ thuật
15
Q
明信片
A
(míngxìnpiàn) bưu thiếp
16
Q
偷
A
(tōu) ăn cắp
17
Q
躺
A
(tǎng) nằm
18
Q
脖子
A
(bózi) cổ
19
Q
救護車
A
(jiùhùchē) xe cứu thương
20
Q
咳嗽
A
(késòu) ho
21
Q
恢復
A
(huīfù) khôi phục
22
Q
救命
A
(jiùmìng) cứu mạng
23
Q
襯衫
A
(chènshān) áo sơ-mi
24
Q
嚐
A
(cháng) nếm