第一課 Flashcards
1
Q
貼
A
[tiē] v. dán
2
Q
光碟
A
[guāngdié] n. CD
3
Q
裝
A
[zhuāng] v. đựng
4
Q
襯衫
A
[chènshān] n. áo sơ-mi
5
Q
喂 (Thán từ)
A
[wèi] này; a lô
6
Q
擺
A
[bǎi] v. bày, bày biện, bố trí
7
Q
錄影
A
[lùyǐng] v. ghi hình
8
Q
招待
A
[zhāodài] v. tiếp đãi
9
Q
愉快
A
[yúkuài] adj. vui vẻ
10
Q
像片
A
[xiàng piàn] n. Hình chụp
11
Q
螢幕
A
[yíngmù] n. màn hình
12
Q
嘴
A
[zuǐ] n. miệng
13
Q
京劇
A
[jīngjù] n. Peking Opera
14
Q
倒是
A
[dàoshì] lại (biểu thị sự chuyển ý)
15
Q
怪 v.
A
[guài] v. trách móc
16
Q
禮堂
A
[lǐtáng] n. hội trường
17
Q
音響
A
[yīnxiǎng] n. âm thanh
18
Q
響 v.
A
[xiǎng] v. reo, kêu
19
Q
實驗
A
[shíyàn] n. cuộc thí nghiệm
20
Q
答應
A
[dāying] v. đồng ý, bằng lòng
21
Q
致使
A
[zhìshǐ] khiến cho
22
Q
處置 v.
A
[chǔzhì] giải quyết