Yeo Tae Ju Flashcards
1
Q
Chī
A
Ăn
2
Q
Zhīdao
A
Bt
3
Q
Chídao
A
Muộn
4
Q
Chídao
A
Muộn
5
Q
Qì chē
A
(chzi chưa) ô tô
6
Q
Míngzi
A
Tên
7
Q
Qìu tiān
A
(Chiêu thiên) mùa thu
8
Q
Rè qíng
A
(Rưa chiếng) nhiệt tình
9
Q
Shàng wǔ
A
Buổi sáng
10
Q
Xìa wǔ
A
Buổi chiều
11
Q
Zǎo shang
A
Sáng sớm
12
Q
Zhòng wǔ
A
Buổi trưa
13
Q
Wǎn shang
A
Buổi tối
14
Q
Fàn
A
Cơm
15
Q
Wǔ fàn
A
Bữa trưa